🌟 토성 (土星)

Danh từ  

1. 태양에서 여섯째로 가까운 행성.

1. SAO THỔ: Hành tinh thứ sáu gần với mặt trời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토성 탐사.
    Saturn exploration.
  • Google translate 토성의 고리.
    The ring of saturn.
  • Google translate 토성의 구성 물질.
    A constituent of saturn.
  • Google translate 토성의 무늬.
    Saturn's patterns.
  • Google translate 토성의 표면.
    The surface of saturn.
  • Google translate 토성이 보이다.
    Saturn visible.
  • Google translate 토성을 관찰하다.
    Observe saturn.
  • Google translate 토성을 발견하다.
    Discover saturn.
  • Google translate 토성의 고리는 여러 물질로 구성되어 있으며 겉으로 보기에 가장 아름답다.
    Saturn's rings are made up of various materials and are seemingly the most beautiful.
  • Google translate 나는 책에서만 보았던 토성을 망원경으로 관찰하고 매우 기뻤다.
    I was very pleased to observe saturn, which i had only seen in books, with a telescope.
  • Google translate 너는 태양계 행성들 중에서 어떤 행성이 가장 좋아?
    Which of the planets in the solar system do you like best?
    Google translate 나는 토성이 제일 좋아. 표면이 제일 예쁘기도 하고 특히 고리가 참 멋있어.
    I like saturn best. the surface is the prettiest and the ring is especially cool.

토성: Saturn,どせい【土星】,Saturne,Saturno,زحل,санчир гараг,sao thổ,ดาวเสาร์,saturnus,Сатурн,土星,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토성 (토성)

🗣️ 토성 (土星) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Hẹn (4)