🌟 통신 (通信)

☆☆   Danh từ  

1. 우편이나 전신, 전화 등으로 정보나 소식 등을 전달함.

1. VIỄN THÔNG: Sự truyền đạt thông tin, tin tức… bằng bưu điện, điện tín, điện thoại...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통신 사업.
    Communication business.
  • Google translate 통신 상태.
    Communication status.
  • Google translate 통신이 가능하다.
    Communications are possible.
  • Google translate 통신이 두절되다.
    Communications are lost.
  • Google translate 통신이 발달하다.
    Communication develops.
  • Google translate 통신을 하다.
    Communicate.
  • Google translate 봉화는 위급한 상황을 빠르게 전달하는 통신 수단이었다.
    The beacon was a means of communication that quickly conveyed the critical situation.
  • Google translate 휴대 전화의 보급으로 언제 어디서나 누구와도 통신이 가능한 시대가 되었다.
    The spread of mobile phones has made it possible to communicate with anyone anytime, anywhere.
  • Google translate 전쟁으로 인해 모든 통신이 두절된 상태여서 나는 가족들의 안부조차 확인할 수 없었다.
    All communication was cut off by the war, so i couldn't even confirm my family's safety.

통신: communication; correspondence,つうしん【通信】,communication, correspondance,comunicación,تواصل، اتصالات,харилцаа холбоо, холбоо,viễn thông,การติดต่อสื่อสาร, การส่งผ่านข้อมูลข้าวสาร,komunikasi,связь; корреспонденция; сообщение,通信,通讯,

2. 신문이나 잡지에 실을 기사의 자료를 보냄. 또는 그 자료.

2. SỰ ĐƯA TIN, TIN TỨC: Việc chuyển tài liệu của bài viết sẽ đăng trên báo hoặc tạp chí. Hoặc tài liệu đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신문사의 통신.
    Newsletter's correspondence.
  • Google translate 통신을 받다.
    Receive communications.
  • Google translate 통신을 보내다.
    Send communication.
  • Google translate 기자 회견장에 있던 기자는 그 자리에서 본사로 통신을 보냈다.
    The reporter at the press conference sent a message from the spot to the headquarters.
  • Google translate 그 신문사는 국외 언론사로부터 받은 통신을 그대로 인용해 신문에 실었다.
    The newspaper quoted in the newspaper the same communications it received from foreign media outlets.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통신 (통신)
📚 Từ phái sinh: 통신하다(通信하다): 소식을 전하다., 우편이나 전신, 전화 등으로 정보나 소식 등을 전…
📚 thể loại: Hành vi thông tin   Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  


🗣️ 통신 (通信) @ Giải nghĩa

🗣️ 통신 (通信) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57)