🌟 변모되다 (變貌 되다)

Động từ  

1. 모양이나 모습이 바뀌거나 달라지게 되다.

1. BỊ THAY ĐỔI DIỆN MẠO, BỊ BIẾN DẠNG: Hình dạng hay dáng vẻ bị thay đổi hoặc trở nên khác đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 변모된 모습.
    Transformed look.
  • Google translate 사회가 변모되다.
    Society is transformed.
  • Google translate 성격이 변모되다.
    Character is changed.
  • Google translate 다른 사람으로 변모되다.
    Become a different person.
  • Google translate 새롭게 변모되다.
    Undergo a new transformation.
  • Google translate 산업화로 인해 농촌 중심 사회가 도시 중심 사회로 새롭게 변모되었다.
    As a result of industrialization, the rural-centered society has been transformed into an urban-centered society.
  • Google translate 정보 통신 기술이 발달하면서 모든 사회가 정보화 사회로 변모되어 가고 있다.
    With the development of information communication technology, every society is transforming into an information society.
  • Google translate 그는 자신의 작품에서 계절이 바뀜에 따라 변모되는 산의 모습을 탁월하게 묘사했다.
    He excelled at portraying mountains in his work, changing with the change of seasons.

변모되다: be transformed,へんぼうする【変貌する】,être transformé, être transfiguré,transfigurarse, transformarse, alterarse, modificarse, cambiarse, metamorfosearse,يتحوّل,өөрчлөгдөх, хувирах,bị thay đổi diện mạo, bị biến dạng,เปลี่ยนรูป, เปลี่ยนไป,berubah, berganti,видоизменяться; трансформироваться; преображаться,变样,改观,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변모되다 (변ː모되다) 변모되다 (변ː모뒈다)
📚 Từ phái sinh: 변모(變貌): 모양이나 모습이 바뀌거나 달라짐. 또는 그런 모양이나 모습.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105)