🌟 변모되다 (變貌 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 변모되다 (
변ː모되다
) • 변모되다 (변ː모뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 변모(變貌): 모양이나 모습이 바뀌거나 달라짐. 또는 그런 모양이나 모습.
🌷 ㅂㅁㄷㄷ: Initial sound 변모되다
-
ㅂㅁㄷㄷ (
발매되다
)
: 상품이 사람들에게 팔리거나 팔려고 내놓아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÁN: Sản phẩm được bán hay đưa ra để bán cho mọi người. -
ㅂㅁㄷㄷ (
변모되다
)
: 모양이나 모습이 바뀌거나 달라지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ THAY ĐỔI DIỆN MẠO, BỊ BIẾN DẠNG: Hình dạng hay dáng vẻ bị thay đổi hoặc trở nên khác đi. -
ㅂㅁㄷㄷ (
발명되다
)
: 지금까지 없던 새로운 기술이나 물건이 처음으로 생각되어 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁT MINH: Kĩ thuật hay đồ vật mới trước giờ không có, được suy nghĩ và tạo ra đầu tiên. -
ㅂㅁㄷㄷ (
박멸되다
)
: 모조리 잡혀 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ TRỪ DIỆT, BỊ TIÊU DIỆT, BỊ TRIỆT TIÊU: Bị bắt và biến mất toàn bộ. -
ㅂㅁㄷㄷ (
방면되다
)
: 가두어졌던 사람이 풀려나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÓNG THÍCH, ĐƯỢC GIẢI THOÁT, ĐƯỢC THẢ: Người bị giam giữ được thả ra.
• Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105)