🌟 발명되다 (發明 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발명되다 (
발명되다
) • 발명되다 (발명뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 발명(發明): 지금까지 없던 새로운 기술이나 물건을 처음으로 생각하여 만들어 냄.
🗣️ 발명되다 (發明 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 십진법이 발명되다. [십진법 (十進法)]
🌷 ㅂㅁㄷㄷ: Initial sound 발명되다
-
ㅂㅁㄷㄷ (
발매되다
)
: 상품이 사람들에게 팔리거나 팔려고 내놓아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÁN: Sản phẩm được bán hay đưa ra để bán cho mọi người. -
ㅂㅁㄷㄷ (
변모되다
)
: 모양이나 모습이 바뀌거나 달라지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ THAY ĐỔI DIỆN MẠO, BỊ BIẾN DẠNG: Hình dạng hay dáng vẻ bị thay đổi hoặc trở nên khác đi. -
ㅂㅁㄷㄷ (
발명되다
)
: 지금까지 없던 새로운 기술이나 물건이 처음으로 생각되어 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁT MINH: Kĩ thuật hay đồ vật mới trước giờ không có, được suy nghĩ và tạo ra đầu tiên. -
ㅂㅁㄷㄷ (
박멸되다
)
: 모조리 잡혀 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ TRỪ DIỆT, BỊ TIÊU DIỆT, BỊ TRIỆT TIÊU: Bị bắt và biến mất toàn bộ. -
ㅂㅁㄷㄷ (
방면되다
)
: 가두어졌던 사람이 풀려나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÓNG THÍCH, ĐƯỢC GIẢI THOÁT, ĐƯỢC THẢ: Người bị giam giữ được thả ra.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149)