ㅂㅁㄷㄷ (
발매되다
)
: 상품이 사람들에게 팔리거나 팔려고 내놓아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÁN: Sản phẩm được bán hay đưa ra để bán cho mọi người.
ㅂㅁㄷㄷ (
변모되다
)
: 모양이나 모습이 바뀌거나 달라지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ THAY ĐỔI DIỆN MẠO, BỊ BIẾN DẠNG: Hình dạng hay dáng vẻ bị thay đổi hoặc trở nên khác đi.
ㅂㅁㄷㄷ (
발명되다
)
: 지금까지 없던 새로운 기술이나 물건이 처음으로 생각되어 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁT MINH: Kĩ thuật hay đồ vật mới trước giờ không có, được suy nghĩ và tạo ra đầu tiên.
ㅂㅁㄷㄷ (
박멸되다
)
: 모조리 잡혀 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ TRỪ DIỆT, BỊ TIÊU DIỆT, BỊ TRIỆT TIÊU: Bị bắt và biến mất toàn bộ.
ㅂㅁㄷㄷ (
방면되다
)
: 가두어졌던 사람이 풀려나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÓNG THÍCH, ĐƯỢC GIẢI THOÁT, ĐƯỢC THẢ: Người bị giam giữ được thả ra.