🌟 송신자 (送信者)

Danh từ  

1. 주로 전기를 이용하여 전보나 전화, 라디오, 텔레비전 방송 등의 신호를 보내는 사람.

1. NGƯỜI TRUYỀN TIN, NGƯỜI CHUYỂN TIN: Người sử dụng phương tiện điện tín để gửi tín hiệu như truyền hình TV, radio, điện thoại hay điện báo…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 송신자 역할.
    The role of the sender.
  • Google translate 수신자는 송신자가 보낸 통신 신호를 받기 위해 대기했다.
    The receiver waited to receive the communication signal sent by the sender.
  • Google translate 방송국은 방송 전파를 각 가정에 보내는 송신자 역할을 하고 있다.
    The station serves as a transmitter for broadcasting radio waves to each household.
  • Google translate 전보가 계속 안 오고 있어요.
    There's no telegram coming.
    Google translate 송신자 쪽에서 문제가 생긴 모양이군.
    Looks like you have a problem with the sender.

송신자: sender; transmitter,そうしんしゃ【送信者】,expéditeur(trice), envoyeur(se),transmisor, transmisora,مرسل,илгээгч, дамжуулагч, нэвтрүүлэгч,người truyền tin, người chuyển tin,ผู้ส่ง, ผู้ส่งสัญญาณ, ผู้ถ่ายทอดสัญญาณ,pengirim,отправитель,发报员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송신자 (송ː신자)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Luật (42) Xem phim (105) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28)