🌟 통신하다 (通信 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통신하다 (
통신하다
)
📚 Từ phái sinh: • 통신(通信): 우편이나 전신, 전화 등으로 정보나 소식 등을 전달함., 신문이나 잡지에 …
🗣️ 통신하다 (通信 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 직렬로 통신하다. [직렬 (直列)]
- 관제탑과 통신하다. [관제탑 (管制塔)]
• Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91)