🌟 크다

☆☆☆   Động từ  

1. 동식물이 자라다.

1. LỚN: Động thực vật trưởng thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가다.
    Grow up.
  • Google translate 키가 몰라보게 크다.
    Tall enough to be unrecognizable.
  • Google translate 물을 많이 주면 오히려 나무가 크지 못한다고 한다.
    If you water it a lot, it's said that the trees are not big.
  • Google translate 음악을 틀어 주면 화초가 더 잘 큰다는 연구 결과가 있다.
    Studies show that plants grow better when you play music.
  • Google translate 민주이는 한창 자랄 때에는 일 년에 오 센티미터씩 키가 컸다.
    Min-ju grew five centimeters a year at the height of her growth.
  • Google translate 텃밭에 심은 옥수수가 많이 자랐네요.
    You've grown a lot of corn in your garden.
    Google translate 그렇지? 옥수수 가는 소리가 들리는 것 같다니까.
    Right? i think i can hear the corn grow.

크다: grow,そだつ【育つ】。せいちょうする【成長する】,croître,crecer,يكبُر,өсөх, томрох, ургах,lớn,โต, ใหญ่,tumbuh besar,расти,长,成长,生长,

2. 사람이 자라서 어른이 되다.

2. KHÔN LỚN: Con người lớn lên và trở thành người lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 준 자식.
    A well-grown child.
  • Google translate 아이들이 가다.
    The children grow up.
  • Google translate 아이가 커서 어른이 되다.
    The child grows up to manhood.
  • Google translate 자식이 크다.
    Big kid.
  • Google translate 바르게 크다.
    Big right.
  • Google translate 우리 딸이 어느 덧 다 커서 결혼할 나이가 되었다.
    My daughter has grown to be married.
  • Google translate 십 년 만에 만난 조카는 이제 다 어른이 되어 있었다.
    My nephew, whom i met after ten years, was now a grown-up.
  • Google translate 우리 지수는 장래 희망이 뭐니?
    What is our jisoo's future hope?
    Google translate 저는 커서 유치원 선생님이 되고 싶어요.
    I want to be a kindergarten teacher when i grow up.

3. 수준이나 지위 등이 높아지다.

3. LỚN RỘNG RA: Trình độ hoặc địa vị... trở nên cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한창 크는 분야.
    A growing field.
  • Google translate 나가는 사업.
    Growing business.
  • Google translate 한참 가는 회사.
    A company that's growing.
  • Google translate 통신 사업은 최근 들어 쑥쑥 크는 분야 중 하나이다.
    The telecommunications business has been one of the areas of growth in recent years.
  • Google translate 우리 시에서 주최하는 영화제는 세계적인 행사로 나가고 있다.
    Our city-sponsored film festival is growing into a global event.
  • Google translate 너 와인 판매 사업을 시작한다며?
    I hear you're starting a wine-selling business.
    Google translate 응. 와인 시장은 한창 가는 중이라 전망이 밝다고 생각해.
    Yes. i think the wine market is growing and the prospects are bright.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 크다 (크다) () 크니 ()
📚 Từ phái sinh: 키우다: 동식물을 보살펴 자라게 하다., 길이, 넓이, 높이, 부피 등을 크게 하다., …
📚 thể loại: Hình dạng   Mua sắm  


🗣️ 크다 @ Giải nghĩa

🗣️ 크다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)