🌟 훌쩍하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훌쩍하다 (
훌쩌카다
) • 훌쩍한 (훌쩌칸
) • 훌쩍하여 (훌저카여
) 훌쩍해 (훌쩌캐
) • 훌쩍하니 (훌쩌카니
) • 훌쩍합니다 (훌쩌캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 훌쩍: 액체 등을 단숨에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양., 콧물을 단숨에 들이…
🌷 ㅎㅉㅎㄷ: Initial sound 훌쩍하다
-
ㅎㅉㅎㄷ (
홀쪽하다
)
: → 홀쭉하다
Tính từ
🌏 -
ㅎㅉㅎㄷ (
홀쭉하다
)
: 길이에 비해 몸통이 가늘고 길다.
Tính từ
🌏 GẦY NHẲNG, DÀI NGOẰNG, DÀI NGOẴNG: Phần thân mảnh và dài so với chiều dài. -
ㅎㅉㅎㄷ (
훌쩍하다
)
: 액체 등을 단숨에 남김없이 들이마시다.
Động từ
🌏 ỰC, SOẠT, SỤP: Uống một hơi hết sạch chất lỏng... -
ㅎㅉㅎㄷ (
훌쩍하다
)
: 보통의 경우보다 훨씬 더 크다.
Tính từ
🌏 LỚN BỖNG, LỚN PHỔNG, CAO NGỒNG: Lớn hơn rất nhiều so với trường hợp thông thường. -
ㅎㅉㅎㄷ (
히쭉하다
)
: 좋아서 슬쩍 한 번 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI TỦM: Lén cười một lần vì thích. -
ㅎㅉㅎㄷ (
홀짝하다
)
: 적은 양의 액체를 단숨에 남김없이 들이마시다.
Động từ
🌏 UỐNG ỰC: Uống một lượng nhỏ chất lỏng trong một hơi, không để lại gì.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138)