🌟 훌쩍하다

Tính từ  

1. 보통의 경우보다 훨씬 더 크다.

1. LỚN BỖNG, LỚN PHỔNG, CAO NGỒNG: Lớn hơn rất nhiều so với trường hợp thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 훌쩍한 아들.
    A whimper son.
  • Google translate 훌쩍한 원생.
    A whimper protozoa.
  • Google translate 훌쩍한 학생.
    A whimper student.
  • Google translate 훌쩍하게 자라다.
    Grow rapidly.
  • Google translate 키가 훌쩍하다.
    Hairy.
  • Google translate 그는 어느새 키가 훌쩍한 어른이 되어 있었다.
    He had become a man of great stature.
  • Google translate 키가 훌쩍한 사내들밖에 없는 농구부에서 그만 키가 작았다.
    He was only short in the basketball club, where there were only men who were snuggling.
  • Google translate 막내는 어느새 형들보다 키가 훌쩍했다.
    The youngest was already taller than his brothers.

훌쩍하다: far taller; much taller,すくすくとそだつ【すくすくと育つ】,plus grand,mucho más alto, mucho más alto,طويل,суналзах, данхайх,lớn bỗng, lớn phổng, cao ngồng,พรวด, พรวด ๆ,lebih besar,,高高大大,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훌쩍하다 (훌쩌카다) 훌쩍한 (훌쩌칸) 훌쩍하여 (훌저카여) 훌쩍해 (훌쩌캐) 훌쩍하니 (훌쩌카니) 훌쩍합니다 (훌쩌캄니다)
📚 Từ phái sinh: 훌쩍: 액체 등을 단숨에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양., 콧물을 단숨에 들이…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138)