🌟 홀쪽하다

Tính từ  

1. → 홀쭉하다

1.


홀쪽하다: ,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86)