🌟 홀쪽하다
Tính từ
🌷 ㅎㅉㅎㄷ: Initial sound 홀쪽하다
-
ㅎㅉㅎㄷ (
홀쪽하다
)
: → 홀쭉하다
Tính từ
🌏 -
ㅎㅉㅎㄷ (
홀쭉하다
)
: 길이에 비해 몸통이 가늘고 길다.
Tính từ
🌏 GẦY NHẲNG, DÀI NGOẰNG, DÀI NGOẴNG: Phần thân mảnh và dài so với chiều dài. -
ㅎㅉㅎㄷ (
훌쩍하다
)
: 액체 등을 단숨에 남김없이 들이마시다.
Động từ
🌏 ỰC, SOẠT, SỤP: Uống một hơi hết sạch chất lỏng... -
ㅎㅉㅎㄷ (
훌쩍하다
)
: 보통의 경우보다 훨씬 더 크다.
Tính từ
🌏 LỚN BỖNG, LỚN PHỔNG, CAO NGỒNG: Lớn hơn rất nhiều so với trường hợp thông thường. -
ㅎㅉㅎㄷ (
히쭉하다
)
: 좋아서 슬쩍 한 번 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI TỦM: Lén cười một lần vì thích. -
ㅎㅉㅎㄷ (
홀짝하다
)
: 적은 양의 액체를 단숨에 남김없이 들이마시다.
Động từ
🌏 UỐNG ỰC: Uống một lượng nhỏ chất lỏng trong một hơi, không để lại gì.
• Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86)