🌷 Initial sound: ㅎㅉㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6
•
홀쪽하다
:
→ 홀쭉하다
Tính từ
🌏
•
홀쭉하다
:
길이에 비해 몸통이 가늘고 길다.
Tính từ
🌏 GẦY NHẲNG, DÀI NGOẰNG, DÀI NGOẴNG: Phần thân mảnh và dài so với chiều dài.
•
훌쩍하다
:
액체 등을 단숨에 남김없이 들이마시다.
Động từ
🌏 ỰC, SOẠT, SỤP: Uống một hơi hết sạch chất lỏng...
•
훌쩍하다
:
보통의 경우보다 훨씬 더 크다.
Tính từ
🌏 LỚN BỖNG, LỚN PHỔNG, CAO NGỒNG: Lớn hơn rất nhiều so với trường hợp thông thường.
•
히쭉하다
:
좋아서 슬쩍 한 번 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI TỦM: Lén cười một lần vì thích.
•
홀짝하다
:
적은 양의 액체를 단숨에 남김없이 들이마시다.
Động từ
🌏 UỐNG ỰC: Uống một lượng nhỏ chất lỏng trong một hơi, không để lại gì.
• Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)