🌷 Initial sound: ㅎㅉㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6
•
홀쪽하다
:
→ 홀쭉하다
Tính từ
🌏
•
홀쭉하다
:
길이에 비해 몸통이 가늘고 길다.
Tính từ
🌏 GẦY NHẲNG, DÀI NGOẰNG, DÀI NGOẴNG: Phần thân mảnh và dài so với chiều dài.
•
훌쩍하다
:
액체 등을 단숨에 남김없이 들이마시다.
Động từ
🌏 ỰC, SOẠT, SỤP: Uống một hơi hết sạch chất lỏng...
•
훌쩍하다
:
보통의 경우보다 훨씬 더 크다.
Tính từ
🌏 LỚN BỖNG, LỚN PHỔNG, CAO NGỒNG: Lớn hơn rất nhiều so với trường hợp thông thường.
•
히쭉하다
:
좋아서 슬쩍 한 번 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI TỦM: Lén cười một lần vì thích.
•
홀짝하다
:
적은 양의 액체를 단숨에 남김없이 들이마시다.
Động từ
🌏 UỐNG ỰC: Uống một lượng nhỏ chất lỏng trong một hơi, không để lại gì.
• Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197)