🌟 홀쭉하다

Tính từ  

1. 길이에 비해 몸통이 가늘고 길다.

1. GẦY NHẲNG, DÀI NGOẰNG, DÀI NGOẴNG: Phần thân mảnh và dài so với chiều dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홀쭉한 몸.
    A slim body.
  • Google translate 홀쭉한 컵.
    A slim cup.
  • Google translate 물통이 홀쭉하다.
    The water bottle is thin.
  • Google translate 필통이 홀쭉하다.
    The pencil case is slim.
  • Google translate 어머니는 아기에게 손에 잡히기 쉬운 홀쭉한 컵을 쥐어 주었다.
    The mother gave the baby a slim cup that was easy to grab.
  • Google translate 그 필통은 작은 가방에도 쉽게 들어갈 만큼 홀쭉했다.
    The pencil case was slim enough to fit easily into a small bag.

홀쭉하다: slim; slender; thin,ほっそりしている,fin, mince,esbelto, delgado,نحيف, نحيل,дохигор,gầy nhẳng, dài ngoằng, dài ngoẵng,ผอมแห้ง, บาง,ramping, langsing,продолговатый; тонкий,瘦长,纤长,

2. 속이 비어서 안으로 오목하게 들어가 있다.

2. TẸT DÍ, BẸT DÍ: Trong ruột rỗng nên co rúm vào trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가방이 홀쭉하다.
    The bag is slim.
  • Google translate 봉투가 홀쭉하다.
    The envelope is slim.
  • Google translate 주머니가 홀쭉하다.
    The pockets are slim.
  • Google translate 나는 홀쭉한 튜브에 바람을 불어 넣었다.
    I blew the air into the hollow tube.
  • Google translate 아이들에게 줄 선물을 꺼내자 봉투가 홀쭉하게 되었다.
    The envelope became hollow when i took out a gift for the children.

3. 앓거나 지쳐서 몸이 야위다.

3. GẦY KHẲNG KHIU, GẦY HỐC HÁC, GẦY NHẲNG: Thân hình gầy vì mệt mỏi hay ốm đau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홀쭉한 다리.
    Slender legs.
  • Google translate 볼이 홀쭉하다.
    The cheeks are hollow.
  • Google translate 얼굴이 홀쭉하다.
    You have a slim face.
  • Google translate 팔이 홀쭉하다.
    Have slim arms.
  • Google translate 김 부장은 직원의 홀쭉한 얼굴을 보자 안쓰러운 마음이 들었다.
    When kim saw the employee's slim face, he felt sorry for him.
  • Google translate 한 달 동안 야근을 한 그는 얼굴이 홀쭉하게 되었다.
    After a month of overtime work, his face became hollow.

4. 끝이 뾰족하고 길다.

4. NHỌN HOẮT: Phần cuối nhọn và dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홀쭉한 구두.
    Sneaky shoes.
  • Google translate 연필이 홀쭉하다.
    The pencil is slim.
  • Google translate 펜이 홀쭉하다.
    The pen is slim.
  • Google translate 언니는 결혼식에 가기 위해 홀쭉한 구두를 신고 멋을 냈다.
    My sister dressed up in slimy shoes to go to the wedding.
  • Google translate 나는 연필을 깎아 홀쭉하게 만들었다.
    I sharpened the pencil and made it slim.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홀쭉하다 (홀쭈카다) 홀쭉한 (홀쭈칸) 홀쭉하여 (홀쭈카여) 홀쭉해 (홀쭈캐) 홀쭉하니 (홀쭈카니) 홀쭉합니다 (홀쭈캄니다)


🗣️ 홀쭉하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 홀쭉하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59)