💕 Start: 훌
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 14 ALL : 16
•
훌륭하다
:
칭찬할 만큼 매우 좋고 뛰어나다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XUẤT SẮC: Rất tốt và ưu việt tới mức đáng khen ngợi.
•
훌쩍
:
액체 등을 단숨에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 ỰC, ỰC ỰC: Tiếng uống hết sạch trong một hơi những thứ như chất lỏng. Hoặc hình ảnh đó.
•
훌떡
:
아주 남김없이 벗거나 벗어진 모양.
Phó từ
🌏 TRẦN TRỤI: Hình ảnh cởi hết hoặc bị cởi hết không còn gì.
•
훌라후프
(Hula-Hoop)
:
둥근 테를 허리나 목으로 빙빙 돌리는 놀이. 또는 그 테.
Danh từ
🌏 SỰ LẮC VÒNG, CÁI VÒNG LẮC: Trò chơi xoay tròn những chiếc vòng tròn quanh eo hay cổ. Hoặc vòng tròn ấy.
•
훌러덩
:
속이 시원하게 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양.
Phó từ
🌏 LỘN PHÈO, LỘN TUNG, LUNG TUNG: Hình ảnh bên trong bị thoát ra hoặc lộn ngược hoàn toàn để được lộ ra một cách dịu dàng.
•
훌렁
:
속이 시원하게 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRẦN TRỤI, MỘT CÁCH DỰNG NGƯỢC: Hình ảnh bị lộn ra hoặc cởi ra hoàn toàn để bên trong bộc lộ một cách dễ chịu.
•
훌륭히
:
칭찬할 만큼 매우 좋고 뛰어나게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XUẤT SẮC: Một cách rất tốt và ưu việt tới mức đáng khen ngợi.
•
훌쩍거리다
:
액체 등을 남김없이 자꾸 들이마시다.
Động từ
🌏 UỐNG ỪNG ỰC, HÚP SÙM SỤP: Liên tiếp uống hết sạch chất lỏng...
•
훌쩍대다
:
액체 등을 남김없이 자꾸 들이마시다.
Động từ
🌏 UỐNG ỪNG ỰC, HÚP SÙM SỤP: Liên tiếp uống hết sạch chất lỏng...
•
훌쩍이다
:
액체 등을 조금씩 들이마시다.
Động từ
🌏 UỐNG ỪNG ỰC, HÚP SÙM SỤP: Uống hết sạch chất lỏng...
•
훌쩍하다
:
액체 등을 단숨에 남김없이 들이마시다.
Động từ
🌏 ỰC, SOẠT, SỤP: Uống một hơi hết sạch chất lỏng...
•
훌쩍하다
:
보통의 경우보다 훨씬 더 크다.
Tính từ
🌏 LỚN BỖNG, LỚN PHỔNG, CAO NGỒNG: Lớn hơn rất nhiều so với trường hợp thông thường.
•
훌쩍훌쩍
:
액체 등을 남김없이 계속 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỪNG ỰC, SÙM SỤP: Âm thanh liên tiếp uống hết sạch chất lỏng... Hoặc hình ảnh ấy.
•
훌쩍훌쩍하다
:
액체 등을 남김없이 계속 들이마시다.
Động từ
🌏 UỐNG ỪNG ỰC, HÚP SÙM SỤP: Liên tiếp uống hết sạch chất lỏng...
•
훌쩍훌쩍하다
:
여럿이 다 보통의 경우보다 훨씬 더 크다.
Tính từ
🌏 LỚN PHỔNG PHAO, CAO LỒNG NGỒNG, CAO BỔNG: Một số cái lớn hơn rất nhiều so với trường hợp thông thường.
•
훌훌
:
새 등이 잇따라 날개를 치며 가볍게 나는 모양.
Phó từ
🌏 Hình ảnh chim đập cánh liên tiếp và bay một cách nhẹ nhàng.
• Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155)