🌟 훌쩍훌쩍하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훌쩍훌쩍하다 (
훌쩌쿨쩌카다
) • 훌쩍훌쩍한 (훌쩌쿨쩌칸
) • 훌쩍훌쩍하여 (훌쩌쿨쩌카여
) 훌쩍훌쩍해 (훌쩌쿨쩌캐
) • 훌쩍훌쩍하니 (훌쩌쿨쩌카니
) • 훌쩍훌쩍합니다 (훌쩌쿨쩌캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 훌쩍훌쩍: 액체 등을 남김없이 계속 들이마시는 소리. 또는 그 모양., 콧물을 계속 들이…
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)