🌟 훌쩍훌쩍하다

Tính từ  

1. 여럿이 다 보통의 경우보다 훨씬 더 크다.

1. LỚN PHỔNG PHAO, CAO LỒNG NGỒNG, CAO BỔNG: Một số cái lớn hơn rất nhiều so với trường hợp thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 훌쩍훌쩍한 아들.
    A sniffling son.
  • Google translate 훌쩍훌쩍한 원생.
    A whimpering protozoa.
  • Google translate 훌쩍훌쩍하게 자라다.
    Grow with a whimperfect.
  • Google translate 연습생이 훌쩍훌쩍하다.
    Trainee sniffles.
  • Google translate 키가 훌쩍훌쩍하다.
    Have a whimper of height.
  • Google translate 키가 훌쩍훌쩍한 선수들밖에 없는 농구부에서 그 선수만 키가 작았다.
    Only the player was short in the basketball club, where there were only skimmers.
  • Google translate 키가 훌쩍훌쩍한 승규는 '키다리'라는 별명이 있다.
    Seung-gyu, who is sniffling tall, has the nickname 'long legs'.
  • Google translate 훌쩍훌쩍한 남자들이 다가와 그 여자를 납치하려고 했다.
    The sniffling men came up and tried to kidnap her.

훌쩍훌쩍하다: far taller; much taller,ぐんぐん育つ,(plusieurs personnes) plus grands,viéndose más grandes de lo normal,طويل جدّا,данхгар том,lớn phổng phao, cao lồng ngồng, cao bổng,โตพรวด ๆ, ใหญ่โตพรวด ๆ,lebih besar,Крупнее; больше,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훌쩍훌쩍하다 (훌쩌쿨쩌카다) 훌쩍훌쩍한 (훌쩌쿨쩌칸) 훌쩍훌쩍하여 (훌쩌쿨쩌카여) 훌쩍훌쩍해 (훌쩌쿨쩌캐) 훌쩍훌쩍하니 (훌쩌쿨쩌카니) 훌쩍훌쩍합니다 (훌쩌쿨쩌캄니다)
📚 Từ phái sinh: 훌쩍훌쩍: 액체 등을 남김없이 계속 들이마시는 소리. 또는 그 모양., 콧물을 계속 들이…

💕Start 훌쩍훌쩍하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124)