Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훌쩍훌쩍하다 (훌쩌쿨쩌카다) • 훌쩍훌쩍한 (훌쩌쿨쩌칸) • 훌쩍훌쩍하여 (훌쩌쿨쩌카여) 훌쩍훌쩍해 (훌쩌쿨쩌캐) • 훌쩍훌쩍하니 (훌쩌쿨쩌카니) • 훌쩍훌쩍합니다 (훌쩌쿨쩌캄니다) 📚 Từ phái sinh: • 훌쩍훌쩍: 액체 등을 남김없이 계속 들이마시는 소리. 또는 그 모양., 콧물을 계속 들이…
훌쩌쿨쩌카다
훌쩌쿨쩌칸
훌쩌쿨쩌카여
훌쩌쿨쩌캐
훌쩌쿨쩌카니
훌쩌쿨쩌캄니다
Start 훌 훌 End
Start
End
Start 쩍 쩍 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)