🌟 훌쩍거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훌쩍거리다 (
훌쩍꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 훌쩍: 액체 등을 단숨에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양., 콧물을 단숨에 들이…
🗣️ 훌쩍거리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅉㄱㄹㄷ: Initial sound 훌쩍거리다
-
ㅎㅉㄱㄹㄷ (
홀짝거리다
)
: 적은 양의 액체를 자꾸 들이마시다.
Động từ
🌏 NHÂM NHI, UỐNG ỰC TỪNG NGỤM NHỎ: Uống liên tiếp một lượng nhỏ chất lỏng. -
ㅎㅉㄱㄹㄷ (
훌쩍거리다
)
: 액체 등을 남김없이 자꾸 들이마시다.
Động từ
🌏 UỐNG ỪNG ỰC, HÚP SÙM SỤP: Liên tiếp uống hết sạch chất lỏng... -
ㅎㅉㄱㄹㄷ (
히쭉거리다
)
: 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHÚC KHÍCH, CƯỜI TỦM TỈM: Cứ cười lén vì thích.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13)