🌟
훌쩍거리다
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
훌쩍거리다
(훌쩍꺼리다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🌷
훌쩍거리다
-
: 적은 양의 액체를 자꾸 들이마시다.
🌏 NHÂM NHI, UỐNG ỰC TỪNG NGỤM NHỎ: Uống liên tiếp một lượng nhỏ chất lỏng.
-
: 액체 등을 남김없이 자꾸 들이마시다.
🌏 UỐNG ỪNG ỰC, HÚP SÙM SỤP: Liên tiếp uống hết sạch chất lỏng...
-
: 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.
🌏 CƯỜI KHÚC KHÍCH, CƯỜI TỦM TỈM: Cứ cười lén vì thích.