🌟 공산 (公算)

Danh từ  

1. 어떤 일이 있을 가능성.

1. TÍNH KHẢ THI, SỰ CÓ THỂ, SỰ CÓ KHẢ NĂNG: Khả năng có thể có một việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달라질 공산.
    A chance of change.
  • Google translate 실패할 공산.
    A chance of failure.
  • Google translate 이길 공산.
    The odds of winning.
  • Google translate 공산이 없다.
    No communism.
  • Google translate 공산이 있다.
    There is communism.
  • Google translate 공산이 적다.
    Less likely.
  • Google translate 공산이 크다.
    The odds are great.
  • Google translate 이번 협상도 양국의 견해 차이로 성과 없이 끝날 공산이 크다.
    The negotiations are likely to end fruitlessly due to differences in views between the two countries.
  • Google translate 우리 회사는 재정이 탄탄해서 경제 위기의 영향을 받을 공산은 적어 보인다.
    Our firm has a solid finances, so it seems unlikely that it will be affected by the economic crisis.
  • Google translate 이번에 우리가 이기면 16강에 진출할 수도 있겠어요.
    If we win this time, we could advance to the round of 16.
    Google translate 그럴 공산이 크다고 봐야지.
    It's highly likely.

공산: chance,こうさん【公算】,possibilité, probabilité,posibilidad, probabilidad, contingencia,إمكانية,магадлал,tính khả thi, sự có thể, sự có khả năng,ความเป็นไปได้,kemungkinan, probabilitas,вероятность; шанс,概率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공산 (공산)

📚 Annotation: '-을 공산'으로 쓴다.

🗣️ 공산 (公算) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28)