🌟 퇴조 (退潮)

Danh từ  

1. 기운, 세력 등이 줄어듦.

1. SỰ THOÁI TRÀO, SỰ SUY THOÁI: Việc khí thế, thế lực... giảm sút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세력의 퇴조.
    Decadence of power.
  • Google translate 유행의 퇴조.
    The ebb tide of fashion.
  • Google translate 이념의 퇴조.
    The decline of ideology.
  • Google translate 퇴조 현상.
    A degenerative phenomenon.
  • Google translate 퇴조를 보이다.
    Show degeneration.
  • Google translate 퇴조를 하다.
    To degenerate.
  • Google translate 경기의 퇴조 때문에 많은 기업들이 문을 닫았다.
    Many companies were closed because of the economic downturn.
  • Google translate 거대한 공산 국가가 무너지면서 공산주의 세력의 퇴조가 있었다.
    There was a decline in communist forces as the great communist state collapsed.
  • Google translate 김 의원이 당 대표 선거에서 떨어졌대요.
    Rep. kim lost the party leadership election.
    Google translate 당내에서 김 의원의 세력이 퇴조를 보이더니 결국 그렇게 되었군요.
    Rep. kim's forces in the party have been declining, and that's what happened.

퇴조: ebb tide; low water,たいせい【退勢】,déclin, décadence,decadencia,جزر,уналт, бууралт,sự thoái trào, sự suy thoái,การลดลง, การน้อยลง, การเสื่อมลง, การถดถอย,kemerosotan, penurunan, penyurutan,спад; убыль; упадок,衰退,衰落,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴조 (퇴ː조) 퇴조 (퉤ː조)
📚 Từ phái sinh: 퇴조되다(退潮되다): 기운, 세력 등이 줄어들게 되다. 퇴조하다(退潮하다): 기운, 세력 등이 줄어들다.

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46)