🌟 공산 (公算)

Danh từ  

1. 어떤 일이 있을 가능성.

1. TÍNH KHẢ THI, SỰ CÓ THỂ, SỰ CÓ KHẢ NĂNG: Khả năng có thể có một việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 달라질 공산.
    A chance of change.
  • 실패할 공산.
    A chance of failure.
  • 이길 공산.
    The odds of winning.
  • 공산이 없다.
    No communism.
  • 공산이 있다.
    There is communism.
  • 공산이 적다.
    Less likely.
  • 공산이 크다.
    The odds are great.
  • 이번 협상도 양국의 견해 차이로 성과 없이 끝날 공산이 크다.
    The negotiations are likely to end fruitlessly due to differences in views between the two countries.
  • 우리 회사는 재정이 탄탄해서 경제 위기의 영향을 받을 공산은 적어 보인다.
    Our firm has a solid finances, so it seems unlikely that it will be affected by the economic crisis.
  • 이번에 우리가 이기면 16강에 진출할 수도 있겠어요.
    If we win this time, we could advance to the round of 16.
    그럴 공산이 크다고 봐야지.
    It's highly likely.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공산 (공산)

📚 Annotation: '-을 공산'으로 쓴다.

🗣️ 공산 (公算) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59)