🌟 켜다

Động từ  

1. 팔이나 다리를 쭉 뻗으며 몸을 펴다.

1. XOẢI, DOÃI: Giang rộng tay, chân và thả lỏng cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기지개를 켜다.
    Stretch.
  • Google translate 민준이는 두 팔을 활짝 벌려 기지개를 켰다.
    Min-jun stretched his arms wide open.
  • Google translate 잠에서 깬 아기는 방긋 웃으며 기지개를 켰다.
    The baby woke up and smiled and stretched.
  • Google translate 지수는 자리에서 일어나며 길게 기지개를 켰다.
    The index rose from its seat and stretched long.
  • Google translate 아, 아파. 갑자기 팔을 뻗으면 어떡해!
    Oh, it hurts. you shouldn't have reached out your arms all of a sudden!
    Google translate 미안해. 기지개를 켜다가 그랬어.
    I'm sorry. i was stretching.

켜다: stretch,のびをする【伸びをする】。せのびをする【背伸びをする】,s'étirer,estilar, alongar,يمتدّ,суниах, тэнийлгэх,xoải, doãi,เหยียดตัว, ยืด,meregangkan,растягиваться; потягиваться,打开,伸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 켜다 (켜다) () 켜니 ()

📚 Annotation: 주로 '기지개를 켜다'로 쓴다.


🗣️ 켜다 @ Giải nghĩa

🗣️ 켜다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)