🌟 전기밥솥 (電氣 밥솥)

Danh từ  

1. 전기를 이용하여 밥을 짓도록 만든 기구.

1. NỒI CƠM ĐIỆN: Dụng cụ được tạo ra để sử dụng điện vào việc nấu cơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전기밥솥을 끄다.
    Turn off the electric rice cooker.
  • Google translate 전기밥솥을 사용하다.
    Use an electric rice cooker.
  • Google translate 전기밥솥을 켜다.
    Turn on an electric rice cooker.
  • Google translate 전기밥솥으로 밥을 하다.
    Rice with an electric rice cooker.
  • Google translate 전기밥솥에 밥을 안치다.
    Put rice in an electric rice cooker.
  • Google translate 밥이 다 되자 전기밥솥의 보온 버튼에 불이 들어왔다.
    When the rice was done, the heat button in the rice cooker lit up.
  • Google translate 혼자 사는 유민이는 쌀만 안치면 밥이 저절로 되는 전기밥솥을 장만했다.
    Living alone, yu-min has bought an electric rice cooker that turns rice into its own when it's not rice.
  • Google translate 어머니, 밥 남은 거 있어요?
    Mother, do you have any leftover rice?
    Google translate 아니, 전기밥솥에 밥 안쳤으니 조금만 기다려.
    No, i didn't put rice in the rice cooker, so wait a minute.

전기밥솥: electronic rice cooker,でんきすいはんき【電気炊飯器】,autocuiseur électrique, cuiseur de riz électrique, cuiseur à riz électrique,olla eléctrica,طنجرة كهربائية,будаа агшаагч,nồi cơm điện,หม้อหุงข้าวไฟฟ้า,mesin penanak nasi, rice cooker,электрическая рисоварка,电饭煲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전기밥솥 (전ː기밥쏟) 전기밥솥이 (전ː기밥쏘치) 전기밥솥을 (전ː기밥쏘틀) 전기밥솥만 (전ː기밥쏜만)

🗣️ 전기밥솥 (電氣 밥솥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43)