🌟 전기밥솥 (電氣 밥솥)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전기밥솥 (
전ː기밥쏟
) • 전기밥솥이 (전ː기밥쏘치
) • 전기밥솥을 (전ː기밥쏘틀
) • 전기밥솥만 (전ː기밥쏜만
)
🗣️ 전기밥솥 (電氣 밥솥) @ Ví dụ cụ thể
- 콘도에는 전기밥솥, 가스레인지, 칼, 도마 등 주방 비품들이 고르게 갖추어져 있었다. [비품 (備品)]
🌷 ㅈㄱㅂㅅ: Initial sound 전기밥솥
-
ㅈㄱㅂㅅ (
중계방송
)
: 한 방송국의 방송을 다른 방송국이 연결하여 내보내는 방송.
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP SÓNG, SỰ TIẾP ÂM: Sự phát sóng mà một đài truyền hình nào đó kết nối sóng của đài truyền hình khác và phát đi. -
ㅈㄱㅂㅅ (
전기밥솥
)
: 전기를 이용하여 밥을 짓도록 만든 기구.
Danh từ
🌏 NỒI CƠM ĐIỆN: Dụng cụ được tạo ra để sử dụng điện vào việc nấu cơm. -
ㅈㄱㅂㅅ (
조건 반사
)
: 학습에 의해 후천적으로 나타나는 반응.
None
🌏 PHẢN XẠ CÓ ĐIỀU KIỆN: Phản xạ sinh ra về sau nhờ luyện tập.
• Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43)