🌟 전기장판 (電氣壯版)

Danh từ  

1. 전기를 이용해 바닥을 따뜻하게 덥힐 수 있게 만든 장판.

1. TẤM TRẢI ĐIỆN, CHĂN ĐIỆN: Tấm trải được làm sử dụng điện để sưởi ấm phần nền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전기장판을 구입하다.
    Buy an electric pad.
  • Google translate 전기장판을 깔다.
    Lay an electric pad.
  • Google translate 전기장판을 꺼내다.
    Take out an electric pad.
  • Google translate 전기장판을 사다.
    Buy an electric pad.
  • Google translate 전기장판을 켜다.
    Switch on the electric pad.
  • Google translate 승규는 자기 전에 전기장판 온도를 가장 높이고 온기가 돌기를 기다렸다.
    Seung-gyu raised the electric pad temperature the most and waited for the warmth to turn before going to bed.
  • Google translate 겨울철 가스 요금을 줄이기 위해 전기장판을 이용하는 사람들의 숫자가 늘고 있다.
    The number of people using electric pad to reduce gas charges in winter is increasing.
  • Google translate 어젯밤 자는데 너무 추워서 장롱 안에 묵혀 놨던 전기장판을 꺼냈어.
    I was sleeping last night and it was so cold that i took out the electric pad that i had left in the wardrobe.
    Google translate 응, 나도 벌써부터 전기장판 깔고 잤어.
    Yes, i've already slept on the electric pad.

전기장판: electric mat,でんきマット【電気マット】,tapis chauffant électrique, surmatelas chauffant électrique,colchoneta eléctrica,بطانية كهربائية,халдаг дэвсгэр, халдаг гудас,tấm trải điện, chăn điện,เสื่อไฟฟ้า, เสื่อทำความร้อน, แผ่นปูพื้นไฟฟ้า, แผ่นรองพื้นไฟฟ้า,kasur listrik, kasur pemanas listrik,электрический тёплый пол,电热毯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전기장판 (전ː기장판)

🗣️ 전기장판 (電氣壯版) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Luật (42) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70)