🌟 전기장판 (電氣壯版)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전기장판 (
전ː기장판
)
🗣️ 전기장판 (電氣壯版) @ Ví dụ cụ thể
- 새로 산 전기장판 안에는 도체를 이용해 만든 열선이 들어 있어 열이 잘 전달된다. [도체 (導體)]
🌷 ㅈㄱㅈㅍ: Initial sound 전기장판
-
ㅈㄱㅈㅍ (
전기장판
)
: 전기를 이용해 바닥을 따뜻하게 덥힐 수 있게 만든 장판.
Danh từ
🌏 TẤM TRẢI ĐIỆN, CHĂN ĐIỆN: Tấm trải được làm sử dụng điện để sưởi ấm phần nền.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70)