🌟 부싯돌

Danh từ  

1. 쇳조각에 부딪쳐서 불을 피우는 데 쓰는 단단한 돌.

1. ĐÁ LỬA: Đá cứng dùng để đánh bật lửa khi cọ xát vào mẩu sắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부싯돌을 치다.
    Strike flint.
  • Google translate 부싯돌로 켜다.
    Light with flint.
  • Google translate 부싯돌로 불을 붙이다.
    Light a fire with flint.
  • Google translate 부싯돌을 몇 번이나 쳐 보았지만 불꽃만 튀고 불길이 제대로 오르지 않았다.
    I have struck the flint several times, but only the sparks and the flames did not rise properly.
  • Google translate 성냥이나 라이터가 만들어지지 않았던 옛날에는 부싯돌을 써서 불을 붙였다.
    In the old days when matches or lighters were not made, flints were used to light them.
  • Google translate 야영을 나왔으니 부싯돌로 불을 때서 밥을 지어 볼까?
    Now that we're out camping, why don't we make rice with flint?
    Google translate 그러다가 불을 못 피워서 밤새 저녁을 못 먹을지도 몰라.
    And then we might not be able to make a fire and have dinner all night.

부싯돌: flint,ひうちいし【火打ち石】。すいせき【燧石】,pierre à briquet, silex,pedernal, sílex,حجر الصوّان,цахиур чулуу,đá lửa,หินเหล็กไฟ,batu api, batu geretan,кремень, огниво,火石,打火石,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부싯돌 (부시똘) 부싯돌 (부싣똘)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Chính trị (149)