🌟 분수대 (噴水臺)

Danh từ  

1. 좁은 구멍을 통해서 물을 위로 내뿜도록 만들어 놓은 시설.

1. ĐÀI PHUN NƯỚC: Thiết bị được làm để phun nước lên trên thông qua lỗ hẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 집 앞 공원의 한가운데에는 커다란 분수대가 있다.
    There is a big fountain in the middle of the park in front of my house.
  • Google translate 광장에 있는 분수대에서 물줄기가 시원하게 뻗쳐 나가고 있다.
    A stream of water is flowing out coolly from the fountain in the square.
  • Google translate 이 카페는 실내에 분수대가 설치되어 있을 정도로 넓은 공간을 가지고 있다.
    This cafe has such a large space that a fountain is installed indoors.

분수대: fountain,ふんすいだい【噴水台】,fontaine,fuente, fontana,نافورة,усан оргилуур,đài phun nước,ลานน้ำพุ,air mancur,фонтан,喷水池,喷泉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분수대 (분ː수대)

🗣️ 분수대 (噴水臺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)