🌟 분수대 (噴水臺)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분수대 (
분ː수대
)
🗣️ 분수대 (噴水臺) @ Ví dụ cụ thể
- 저기 분수대 좀 봐. [솟구치다]
- 우리는 분수대 앞에 앉아 있다가 서로에게 물을 튀기며 물싸움을 했다. [물싸움]
- 분수대 주위에는 대리석으로 만든 석상들이 세워져 있었다. [석상 (石像)]
- 공원의 분수대 옆에는 흰 대리석으로 된 조각이 있었다. [대리석 (大理石)]
🌷 ㅂㅅㄷ: Initial sound 분수대
-
ㅂㅅㄷ (
부수다
)
: 단단한 물체를 두드려 여러 조각이 나게 깨뜨리다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẬP, PHÁ: Đập vật cứng làm vỡ ra nhiều mảnh. -
ㅂㅅㄷ (
밤새다
)
: 밤이 지나 아침이 오다.
☆☆
Động từ
🌏 TRẮNG ĐÊM: Đêm đi qua và trời sáng. -
ㅂㅅㄷ (
부시다
)
: 빛이 밝거나 강하여 똑바로 보기 어렵다.
☆
Tính từ
🌏 CHÓI CHANG, CHÓI LÒA: Ánh sáng rực rỡ hoặc mạnh nên khó nhìn thẳng được. -
ㅂㅅㄷ (
분수대
)
: 좁은 구멍을 통해서 물을 위로 내뿜도록 만들어 놓은 시설.
Danh từ
🌏 ĐÀI PHUN NƯỚC: Thiết bị được làm để phun nước lên trên thông qua lỗ hẹp. -
ㅂㅅㄷ (
부싯돌
)
: 쇳조각에 부딪쳐서 불을 피우는 데 쓰는 단단한 돌.
Danh từ
🌏 ĐÁ LỬA: Đá cứng dùng để đánh bật lửa khi cọ xát vào mẩu sắt. -
ㅂㅅㄷ (
바수다
)
: 물체를 두드려 여러 조각으로 잘게 깨뜨리다.
Động từ
🌏 ĐẬP: Gõ vào vật thể và làm cho vỡ nhỏ thành nhiều mảnh. -
ㅂㅅㄷ (
벌서다
)
: 잘못을 하여 일정한 곳에서 벌을 받다.
Động từ
🌏 ĐỨNG CHỊU PHẠT: Chịu phạt ở một nơi nhất định do làm sai. -
ㅂㅅㄷ (
부시다
)
: 음식을 만들거나 먹는 데 쓰는 기구를 물로 깨끗이 씻다.
Động từ
🌏 RỬA SẠCH: Rửa sạch bằng nước dụng cụ dùng để ăn hay làm thức ăn.
• Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)