🌟 부수다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부수다 (
부수다
) • 부수어 () • 부수니 ()
📚 thể loại: Vấn đề xã hội
🗣️ 부수다 @ Giải nghĩa
- 부수- : (부수고, 부수는데, 부수니, 부수면, 부순, 부수는, 부술, 부숩니다)→ 부수다
- 폭파하다 (爆破하다) : 폭발시켜 부수다.
- 폭파시키다 (爆破시키다) : 폭발시켜 부수다.
- 부숴- : (부숴, 부숴서, 부쉈다, 부숴라)→ 부수다
- 대파하다 (大破하다) : 크게 부수다. 또는 크게 부서지다.
- 까부수다 : 세게 치거나 때려서 부수다.
- 완파하다 (完破하다) : 물건이나 건물 등을 완전히 부수다.
🗣️ 부수다 @ Ví dụ cụ thể
- 철벽을 부수다. [철벽 (鐵壁)]
- 기물을 부수다. [기물 (器物)]
- 홧김에 부수다. [홧김 (火김)]
- 잘게 부수다. [잘다]
- 흙덩이를 부수다. [흙덩이]
- 짝짝 부수다. [짝짝]
- 완전히 부수다. [완전히 (完全히)]
- 성문을 부수다. [성문 (城門)]
- 잠금장치를 부수다. [잠금장치 (잠금裝置)]
- 새집을 부수다. [새집]
- 콱 때려 부수다. [콱]
- 폐가를 부수다. [폐가 (廢家)]
- 살림을 부수다. [살림]
- 물건을 부수다. [물건 (物件)]
- 문짝을 부수다. [문짝 (門짝)]
- 맨주먹으로 부수다. [맨주먹]
- 벙어리저금통을 부수다. [벙어리저금통 (벙어리貯金筒)]
- 철옹성을 부수다. [철옹성 (鐵甕城)]
- 쇠고리를 부수다. [쇠고리]
- 토성을 부수다. [토성 (土城)]
- 파삭파삭 부수다. [파삭파삭]
- 두드려 부수다. [두드리다]
- 두들겨 부수다. [두들기다]
- 자물쇠를 부수다. [자물쇠]
- 뚜드려 부수다. [뚜드리다]
- 뚜들겨 부수다. [뚜들기다]
- 족쳐 부수다. [족치다]
- 집기를 부수다. [집기 (什器)]
- 건물을 부수다. [건물 (建物)]
- 판잣집을 부수다. [판잣집 (板子집)]
- 암석을 부수다. [암석 (巖石)]
- 남김없이 부수다. [남김없이]
- 옆 차기로 부수다. [옆 차기]
- 오도독 부수다. [오도독]
- 흙집을 부수다. [흙집]
- 바삭바삭 부수다. [바삭바삭]
- 껍질을 부수다. [껍질]
🌷 ㅂㅅㄷ: Initial sound 부수다
-
ㅂㅅㄷ (
부수다
)
: 단단한 물체를 두드려 여러 조각이 나게 깨뜨리다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẬP, PHÁ: Đập vật cứng làm vỡ ra nhiều mảnh. -
ㅂㅅㄷ (
밤새다
)
: 밤이 지나 아침이 오다.
☆☆
Động từ
🌏 TRẮNG ĐÊM: Đêm đi qua và trời sáng. -
ㅂㅅㄷ (
부시다
)
: 빛이 밝거나 강하여 똑바로 보기 어렵다.
☆
Tính từ
🌏 CHÓI CHANG, CHÓI LÒA: Ánh sáng rực rỡ hoặc mạnh nên khó nhìn thẳng được. -
ㅂㅅㄷ (
분수대
)
: 좁은 구멍을 통해서 물을 위로 내뿜도록 만들어 놓은 시설.
Danh từ
🌏 ĐÀI PHUN NƯỚC: Thiết bị được làm để phun nước lên trên thông qua lỗ hẹp. -
ㅂㅅㄷ (
부싯돌
)
: 쇳조각에 부딪쳐서 불을 피우는 데 쓰는 단단한 돌.
Danh từ
🌏 ĐÁ LỬA: Đá cứng dùng để đánh bật lửa khi cọ xát vào mẩu sắt. -
ㅂㅅㄷ (
바수다
)
: 물체를 두드려 여러 조각으로 잘게 깨뜨리다.
Động từ
🌏 ĐẬP: Gõ vào vật thể và làm cho vỡ nhỏ thành nhiều mảnh. -
ㅂㅅㄷ (
벌서다
)
: 잘못을 하여 일정한 곳에서 벌을 받다.
Động từ
🌏 ĐỨNG CHỊU PHẠT: Chịu phạt ở một nơi nhất định do làm sai. -
ㅂㅅㄷ (
부시다
)
: 음식을 만들거나 먹는 데 쓰는 기구를 물로 깨끗이 씻다.
Động từ
🌏 RỬA SẠCH: Rửa sạch bằng nước dụng cụ dùng để ăn hay làm thức ăn.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52)