🌟 오도독

Phó từ  

1. 작고 단단한 물건을 깨무는 소리. 또는 그 모양.

1. (CẮN) XÀO XẠO, CỒNG CỘC, RÔM RỐP: Tiếng cắn vật nhỏ và cứng. Hoặc hình ảnh như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오도독 깨다.
    Awakening.
  • Google translate 오도독 깨물다.
    Bite a bad one.
  • Google translate 오도독 소리가 나다.
    There's a cheesy sound.
  • Google translate 오도독 소리를 내다.
    Make a cheesy sound.
  • Google translate 오도독 씹다.
    Chew with a chewed on.
  • Google translate 오도독 씹어 먹다.
    Chews and eats.
  • Google translate 밥에 돌이 들어 있었는지 씹는 순간 오도독 소리가 났다.
    The moment i chewed whether the rice had stones in it, there was a chirping sound.
  • Google translate 지수는 딱딱한 알사탕을 오도독 깨물어 먹는 버릇이 있다.
    Jisoo has a habit of biting hard egg candy.
  • Google translate 아몬드는 역시 오도독 깨 먹는 게 제맛이야.
    Almonds are the best thing to eat.
    Google translate 어디 나도 먹어 보자.
    Let me try some.
큰말 우두둑: 단단한 물건을 깨무는 소리. 또는 그 모양., 단단한 물체가 꺾이며 부러지는 소…

오도독: crunch,こりこり。ぼりぼり,crac,crujiendo, ronchando,"أودودوك",шаржигнуулан, харжигнуулан,(cắn) xào xạo, cồng cộc, rôm rốp,เสียงกัดของแข็งดังกรวบ, ลักษณะที่กัดของแข็ง,krutuk,хрумкая,咯吱,

2. 작고 단단한 물체가 꺾이며 부러지는 소리. 또는 그 모양.

2. (GÃY) RĂNG RẮC, (VỠ) TAN TÀNH: Tiếng vật thể nhỏ và cứng bị gãy hay vỡ. Hoặc hình ảnh như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오도독 깨지다.
    Breaks the mischief.
  • Google translate 오도독 부러뜨리다.
    Break a badotox.
  • Google translate 오도독 부러지다.
    Breaks a bad egg.
  • Google translate 오도독 부서지다.
    Crumble.
  • Google translate 오도독 부수다.
    Crush the obituary.
  • Google translate 오래된 나무 의자는 내가 앉자 마자 오도독 다리가 부러졌다.
    The old wooden chair broke its leg as soon as i sat down.
  • Google translate 선생님께서 내리친 매가 하도 세서 회초리가 오도독 부서졌다.
    The whip of the teacher's beating was so strong that the whip was broken.
  • Google translate 아니, 문짝이 왜 이 모양이니?
    No, what's wrong with the door?
    Google translate 제가 화가 나서 발로 딱 한 번 찼는데 오도독 부서졌어요. 죄송해요.
    I kicked it once in anger and it broke. i'm sorry.
큰말 우두둑: 단단한 물건을 깨무는 소리. 또는 그 모양., 단단한 물체가 꺾이며 부러지는 소…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오도독 (오도독)
📚 Từ phái sinh: 오도독거리다, 오도독대다, 오도독이다, 오도독하다

🗣️ 오도독 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46)