🌟 아드득

Phó từ  

1. 작고 단단한 것을 힘껏 깨물어 깨뜨리는 소리.

1. RĂNG RẮC, RAU RÁU: Âm thanh dùng hết sức cắn vỡ vật nhỏ và cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아드득 깨물다.
    Bite hard.
  • Google translate 아드득 소리가 나다.
    There's a squeaking sound.
  • Google translate 아드득 소리를 내다.
    Make a squeak.
  • Google translate 아드득 씹다.
    Crunch.
  • Google translate 아드득 씹어 먹다.
    Chew and eat.
  • Google translate 민준이는 삼겹살에 붙은 뼈를 아드득 소리를 내며 씹어 먹었다.
    Minjun devoured and chewed the bones on the pork belly.
  • Google translate 아이스커피를 시킨 승규는 커피를 다 마시고 남은 얼음을 아드득 씹어서 먹었다.
    Seung-gyu, who ordered iced coffee, finished his coffee and ate the rest of the ice.
  • Google translate 너 뭐 먹어? 아드득 소리까지 내면서.
    What are you eating? with a squeak.
    Google translate 사탕. 난 사탕을 빨아 먹는 것보다 깨물어 먹는 게 더 맛있더라고.
    Candy. i like biting candy better than sucking it.
큰말 으드득: 매우 단단한 물건을 이로 힘껏 깨물어 깨뜨리는 소리., 이를 세게 가는 소리.

아드득: with a crunching sound,がりっと,,mascando, masticando,بصوت عال ، بابتهاج,тачигнатал,răng rắc, rau ráu,กรุบกรับ,krak, kriuk,хруст,咯吱,

2. 이를 가는 소리.

2. KEN KÉT, KÈN KẸT: Tiếng nghiến răng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아드득 소리가 나다.
    There's a squeaking sound.
  • Google translate 아드득 소리를 내다.
    Make a squeak.
  • Google translate 아드득 이를 갈다.
    Grind one's teeth.
  • Google translate 동료에게 배신을 당한 승규는 아드득 이를 갈며 복수를 결심했다.
    Seung-gyu, betrayed by his colleague, gritted his teeth and decided to take revenge.
  • Google translate 지수의 남편은 지수의 아드득 이 가는 소리 때문에 한숨도 자지 못했다.
    Jisoo's husband couldn't sleep a wink because of jisoo's grinding teeth.
  • Google translate 우리 강아지가 요즘 코를 골면서 자.
    My puppy sleeps snoring these days.
    Google translate 얘, 우리 집 강아지는 아드득 이빨도 갈면서 자.
    Hey, my dog sleeps with addeuk's teeth sharpened.
큰말 으드득: 매우 단단한 물건을 이로 힘껏 깨물어 깨뜨리는 소리., 이를 세게 가는 소리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아드득 (아드득)
📚 Từ phái sinh: 아드득거리다, 아드득대다, 아드득하다

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28)