🌟 뚜들기다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뚜들기다 (
뚜들기다
) • 뚜들기어 (뚜들기어
뚜들기여
) • 뚜들기니 ()📚 Annotation: 주로 '가슴', '마음', '심금', '양심' 등과 함께 쓴다.
🌷 ㄸㄷㄱㄷ: Initial sound 뚜들기다
-
ㄸㄷㄱㄷ (
뚜들기다
)
: 소리가 나도록 세게 두드리거나 마구 치다.
Động từ
🌏 GÕ, ĐẬP: Đập bừa hay gõ mạnh cho ra tiếng.
• Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)