🌟 뚜들기다

Động từ  

1. 소리가 나도록 세게 두드리거나 마구 치다.

1. , ĐẬP: Đập bừa hay gõ mạnh cho ra tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뚜들겨 맞다.
    That's right.
  • 뚜들겨 부수다.
    Crush down.
  • 뚜들겨 패다.
    Slap.
  • 문을 뚜들기다.
    Thump the door.
  • 밥상을 뚜들기다.
    Tap the table.
  • 뱃전을 뚜들기다.
    Throw a boat around.
  • 악기를 뚜들기다.
    Tap the instrument.
  • 책상을 뚜들기다.
    Tap the desk.
  • 화장실이 급한 동생이 화장실 문을 뚜들기면서 빨리 나오라고 재촉했다.
    A brother in a hurry to go to the bathroom peeped at the bathroom door and urged him to come out quickly.
  • 기분이 좋은 아버지께서 젓가락으로 밥상을 뚜들기시며 노래를 부르셨다.
    The good-humoured father dabbled at the table with chopsticks and sang a song.
  • 이게 무슨 소리지?
    What does this mean?
    아까 사물놀이 연습을 하는 것 같던데 아마도 징을 뚜들기는 소리인 것 같아.
    I thought you were practicing samulnori earlier, but i think it's probably the sound of gong popping.
여린말 두들기다: 소리가 나도록 세게 두드리거나 마구 치다., 감동을 주거나 흥분된 마음이 일어…

2. 감동을 주거나 흥분된 마음이 일어나게 하다.

2. LÀM RUNG ĐỘNG, LAY ĐỘNG: Gây cảm động hay khiến cho lòng hưng phấn trỗi dậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가슴을 뚜들기다.
    Thump one's chest.
  • 심장을 뚜들기다.
    Tap the heart.
  • 심중을 뚜들기다.
    Touch one's heart.
  • 양심을 뚜들기다.
    Stretch one's conscience.
  • 한 장애우의 감동적인 노래는 많은 관객들의 심금을 뚜들겼다.
    A disabled man's touching song touched the hearts of many audiences.
  • 그 사람의 살아온 이야기는 듣는 모든 이들의 마음을 강하게 뚜들겼다.
    The story of his life was strong in the hearts of all who heard it.
  • 이 다큐멘터리, 정말 우리의 가슴을 뚜들길 만큼 멋진 내용이지 않니?
    Isn't this documentary really wonderful enough to touch our hearts?
    응. 정말 큰 감동을 받았어.
    Yes. i was really impressed.
여린말 두들기다: 소리가 나도록 세게 두드리거나 마구 치다., 감동을 주거나 흥분된 마음이 일어…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뚜들기다 (뚜들기다) 뚜들기어 (뚜들기어뚜들기여) 뚜들기니 ()

📚 Annotation: 주로 '가슴', '마음', '심금', '양심' 등과 함께 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Ngôn luận (36)