Động từ
여린말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뚜들기다 (뚜들기다) • 뚜들기어 (뚜들기어뚜들기여) • 뚜들기니 () 📚 Annotation: 주로 '가슴', '마음', '심금', '양심' 등과 함께 쓴다.
뚜들기다
뚜들기어
뚜들기여
Start 뚜 뚜 End
Start
End
Start 들 들 End
Start 기 기 End
Start 다 다 End
• Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36)