🌟 부수다

☆☆   Động từ  

1. 단단한 물체를 두드려 여러 조각이 나게 깨뜨리다.

1. ĐẬP, PHÁ: Đập vật cứng làm vỡ ra nhiều mảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부숴 먹다.
    Break and eat.
  • 부숴 버리다.
    Break it down.
  • 돌을 부수다.
    Crush a stone.
  • 얼음을 부수다.
    Crush the ice.
  • 유리를 부수다.
    Crush glass.
  • 잘게 부수다.
    Crush into small pieces.
  • 승규는 음료수를 다 마신 후에 남은 얼음을 입에 넣고 부수어 먹었다.
    After seung-gyu finished his drink, he put the remaining ice in his mouth and broke it down.
  • 인부들은 공사 현장에 있는 커다란 바위를 부수기 위하여 폭발물을 설치했다.
    Workers installed explosives to break down large rocks at the construction site.
  • 창문이 왜 깨져 있는 거야?
    Why is the window broken?
    골목에서 축구를 하던 애들이 축구공을 차서 유리창을 부숴 버렸어.
    The kids playing soccer in the alley kicked the soccer ball and smashed the window.
  • 아기한테 알약을 그냥 먹여도 돼?
    Can i just give the baby a pill?
    잘못하면 목에 걸릴 수도 있으니까 잘게 부숴서 나눠 먹어야 해.
    You should break it into small pieces and share it because it could get stuck in your throat.
작은말 바수다: 물체를 두드려 여러 조각으로 잘게 깨뜨리다.

2. 만들어진 물건을 망가뜨리거나 못 쓰게 만들다.

2. ĐẬP VỠ: Phá vỡ đồ vật được làm ra hoặc làm cho không dùng được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문을 부수다.
    Break the door.
  • 벽을 부수다.
    Crush the wall.
  • 자물쇠를 부수다.
    Break the lock.
  • 집을 부수다.
    Destroy a house.
  • 현관문을 부수다.
    Break the front door.
  • 망치로 부수다.
    Crush with a hammer.
  • 옆에서는 원래 있던 건물을 부수고 새로 빌딩을 짓는 공사가 한창이었다.
    Next to me, construction was in full swing, breaking down the original building and building a new one.
  • 경찰은 집 안에 갇힌 사람들을 구하려고 온몸을 던져 잠긴 문을 부수었다.
    The police threw their whole body to save the people trapped inside the house and smashed the locked door.
  • 네 사물함에는 자물쇠가 없구나.
    There's no lock in your locker.
    열쇠를 잃어버려서 할 수 없이 자물쇠를 부수어 버렸거든.
    I lost my keys and i had to break the lock.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부수다 (부수다) 부수어 () 부수니 ()
📚 thể loại: Vấn đề xã hội  


🗣️ 부수다 @ Giải nghĩa

🗣️ 부수다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204)