🌟 족치다

Động từ  

1. 견디지 못하도록 남을 매우 급하게 몰아치다.

1. TRA KHẢO, BỨC ÉP: Dồn ép người khác một cách rất gấp gáp khiến không thể chịu nổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 족치기 시작하다.
    Begin to cut one's teeth.
  • Google translate 범인을 족치다.
    Suffice the criminal.
  • Google translate 애들을 족치다.
    Suffice the children.
  • Google translate 후배를 족치다.
    Lay down one's juniors.
  • Google translate 불러다 족치다.
    Call it over and over.
  • Google translate 잡아다 족치다.
    Catch and cut.
  • Google translate 범인이 딴 곳에서 잡혔으니 김 형사는 괜한 사람을 족친 꼴이었다.
    The criminal was caught somewhere else, so detective kim seemed to have beaten a man for nothing.
  • Google translate 오 선생은 뭣 때문에 심사가 뒤틀렸는지 문제 학생들을 무조건 족치기 시작했다.
    Mr. oh began to unconditionally shackle the troubled students for what caused the judging to be twisted.
  • Google translate 용의자는 아직도 입을 안 열어?
    The suspect still hasn't opened his mouth?
    Google translate 네, 족쳐 보았는데도 꿈쩍도 하지 않네요.
    Yeah, i tried, but he didn't budge.

족치다: grill,せめたてる【責め立てる】。ついきゅうする【追及する】,contraindre quelqu'un à, forcer quelqu'un à, importuner quelqu'un, rouer quelqu'un de coups,acorralar,يكرب,зовоох, үйлийг нь үзэх,tra khảo, bức ép,บีบ, บีบบังคับ,mendesak,мучить кого-либо; тиранить; заставлять,逼问,

2. 두들겨 깨뜨리거나 짓찧어서 쭈그러지게 하다.

2. ĐẬP: Đấm vỡ hoặc đánh làm cho co lõm vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 족쳐 부수다.
    Crush to pieces.
  • Google translate 노가리를 족치다.
    Remove the oars.
  • Google translate 명태를 족치다.
    Suffice pollack.
  • Google translate 망치로 족치다.
    Throw it with a hammer.
  • Google translate 몽둥이로 족치다.
    Stomach with a club.
  • Google translate 술에 취한 삼촌이 항아리를 족치는 소리가 요란하게 났다.
    There was a loud noise of an intoxicated uncle kicking a jar.
  • Google translate 어머니는 오전 내내 마당에 앉아서 북어를 방망이로 족치고 계셨다.
    Mother had been sitting in the yard all morning and beating the drum with a bat.
  • Google translate 노가리는 족쳐서 뭐하시게요?
    What do you think you're gonna do with the ostrich?
    Google translate 안주로 쓰려고 그러지.
    I'm going to use it as a snack.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 족치다 (족치다) 족치어 (족치어족치여) 족쳐 (족처) 족치니 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59)