🌷 Initial sound: ㅈㅊㄷ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 9
•
지치다
:
힘든 일을 하거나 어떤 일에 시달려서 힘이 없다.
☆☆
Động từ
🌏 KIỆT SỨC, MỆT MỎI: Không có sức vì làm việc vất vả hay bị phiền nhiễu bởi việc gì đó.
•
제치다
:
거슬리거나 방해가 되지 않게 처리하다.
☆
Động từ
🌏 GIẢI QUYẾT, XỬ TRÍ: Xử lí mà không gây hại hoặc ảnh hưởng.
•
점치다
(占 치다)
:
운수나 좋고 나쁜 일을 미리 점으로 알아보다.
☆
Động từ
🌏 XEM BÓI, COI BÓI: Tìm hiểu trước qua thuật bói toán những việc xấu, tốt hay vận số.
•
죽치다
:
움직이지 않고 오랫동안 한곳에만 있다.
Động từ
🌏 Ở SUỐT, Ở MỘT CHỖ: Không di chuyển mà chỉ ở một chỗ trong thời gian dài.
•
중창단
(重唱團)
:
중창을 하는 사람들의 모임.
Danh từ
🌏 ĐOÀN HỢP XƯỚNG: Nhóm người hát hợp xướng.
•
지치다
:
얼음 위를 미끄러져 달리다.
Động từ
🌏 TRƯỢT, LƯỚT: Chạy đi một cách trơn tru trên băng.
•
주춧돌
:
기둥 밑에 기초로 받쳐 놓은 돌.
Danh từ
🌏 ĐÁ NỀN: Tảng đá đỡ dưới cột để làm nền.
•
족치다
:
견디지 못하도록 남을 매우 급하게 몰아치다.
Động từ
🌏 TRA KHẢO, BỨC ÉP: Dồn ép người khác một cách rất gấp gáp khiến không thể chịu nổi.
•
잡치다
:
일 등을 잘못하여 그르치다.
Động từ
🌏 LÀM HỎNG: Làm sai hoặc làm không đúng việc....
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36)