🌟 점치다 (占 치다)
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 점치다 (
점치다
) • 점치어 (점치어
점치여
) 점쳐 (점처
) • 점치니 ()
📚 thể loại: Hành vi tôn giáo
🗣️ 점치다 (占 치다) @ Ví dụ cụ thể
- 길흉을 점치다. [길흉 (吉凶)]
- 점쟁이가 점치다. [점쟁이 (占쟁이)]
- 흥망을 점치다. [흥망 (興亡)]
- 길흉화복을 점치다. [길흉화복 (吉凶禍福)]
- 우세를 점치다. [우세 (優勢)]
- 판세를 점치다. [판세 (판勢)]
- 가능성을 점치다. [가능성 (可能性)]
- 향방을 점치다. [향방 (向方)]
- 사주팔자를 점치다. [사주팔자 (四柱八字)]
- 운수를 점치다. [운수 (運數)]
🌷 ㅈㅊㄷ: Initial sound 점치다
-
ㅈㅊㄷ (
지치다
)
: 힘든 일을 하거나 어떤 일에 시달려서 힘이 없다.
☆☆
Động từ
🌏 KIỆT SỨC, MỆT MỎI: Không có sức vì làm việc vất vả hay bị phiền nhiễu bởi việc gì đó. -
ㅈㅊㄷ (
제치다
)
: 거슬리거나 방해가 되지 않게 처리하다.
☆
Động từ
🌏 GIẢI QUYẾT, XỬ TRÍ: Xử lí mà không gây hại hoặc ảnh hưởng. -
ㅈㅊㄷ (
점치다
)
: 운수나 좋고 나쁜 일을 미리 점으로 알아보다.
☆
Động từ
🌏 XEM BÓI, COI BÓI: Tìm hiểu trước qua thuật bói toán những việc xấu, tốt hay vận số. -
ㅈㅊㄷ (
죽치다
)
: 움직이지 않고 오랫동안 한곳에만 있다.
Động từ
🌏 Ở SUỐT, Ở MỘT CHỖ: Không di chuyển mà chỉ ở một chỗ trong thời gian dài. -
ㅈㅊㄷ (
중창단
)
: 중창을 하는 사람들의 모임.
Danh từ
🌏 ĐOÀN HỢP XƯỚNG: Nhóm người hát hợp xướng. -
ㅈㅊㄷ (
지치다
)
: 얼음 위를 미끄러져 달리다.
Động từ
🌏 TRƯỢT, LƯỚT: Chạy đi một cách trơn tru trên băng. -
ㅈㅊㄷ (
주춧돌
)
: 기둥 밑에 기초로 받쳐 놓은 돌.
Danh từ
🌏 ĐÁ NỀN: Tảng đá đỡ dưới cột để làm nền. -
ㅈㅊㄷ (
족치다
)
: 견디지 못하도록 남을 매우 급하게 몰아치다.
Động từ
🌏 TRA KHẢO, BỨC ÉP: Dồn ép người khác một cách rất gấp gáp khiến không thể chịu nổi. -
ㅈㅊㄷ (
잡치다
)
: 일 등을 잘못하여 그르치다.
Động từ
🌏 LÀM HỎNG: Làm sai hoặc làm không đúng việc....
• Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104)