🌟 토성 (土城)

Danh từ  

1. 흙으로 쌓아 올린 성.

1. THÀNH ĐẤT: Thành được đắp lên bằng đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토성이 무너지다.
    Saturn collapses.
  • Google translate 토성이 발견되다.
    Saturn is found.
  • Google translate 토성이 복원되다.
    Saturn is restored.
  • Google translate 토성을 만들다.
    Build saturn.
  • Google translate 토성을 부수다.
    Crush saturn.
  • Google translate 토성을 쌓다.
    Build saturn.
  • Google translate 지난 장마 때 무너졌던 토성이 드디어 복원되었다.
    Saturn, which collapsed during the last rainy season, has finally been restored.
  • Google translate 강력한 무기를 가진 적군이 우리의 허술한 토성을 무너뜨리는 것은 시간문제였다.
    It was only a matter of time before the enemy armed with powerful weapons destroyed our fragile saturn.
  • Google translate 여러분, 여기 이 흙으로 만든 성벽이 바로 토성이에요.
    Gentlemen, this earthen wall here is saturn.
    Google translate 우와, 옛날 사람들은 흙으로 성을 만들었군요. 튼튼하지는 않았을 것 같아요.
    Wow, old people made castles out of dirt. i don't think it was strong.

토성: wall of earth; mud wall,どじょう【土城】,fortifications de terre, rempart de terre, château en terre,castillo de tierra, fortaleza de tierra,قلعة ترابية، قلعة طينية,шороон хэрэм,thành đất,เชิงเทินดิน, กำแพงดิน, ป้อมปราการดิน,benteng lumpur, benteng tanah liat,песочный замок,土城,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토성 (토성)

🗣️ 토성 (土城) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36)