🌟 탐색 (探索)

  Danh từ  

1. 알려지지 않은 사물이나 현상을 찾아내거나 밝히기 위해 살피어 찾음.

1. SỰ TÌM HIỂU, SỰ TÌM KIẾM: Sự xem xét để tìm ra hoặc làm sáng tỏ hiện tượng hay sự vật nào đó chưa được biết đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경로 탐색.
    Path navigation.
  • Google translate 우주 탐색.
    Exploring the universe.
  • Google translate 정보 탐색.
    Explore information.
  • Google translate 적성 탐색.
    Enemy navigation.
  • Google translate 진로 탐색.
    Career exploration.
  • Google translate 집중 탐색.
    Intensive search.
  • Google translate 샅샅이 탐색.
    Search thoroughly.
  • Google translate 진지한 탐색.
    Serious search.
  • Google translate 집중적인 탐색.
    Intensive search.
  • Google translate 꾸준한 탐색.
    A steady search.
  • Google translate 탐색 방법.
    Navigation method.
  • Google translate 탐색을 시작하다.
    Start a search.
  • Google translate 탐색을 끝내다.
    End one's quest.
  • Google translate 탐색을 중단하다.
    Stop the search.
  • Google translate 탐색에 능하다.
    Good at exploring.
  • Google translate 탐색에 돌입하다.
    Enter search.
  • Google translate 과학 기술의 발전으로 우주 탐색이 정교하게 가능해지고 있다.
    The advancement of science and technology is making space exploration more sophisticated.
  • Google translate 학교는 학생들의 진로 탐색에 도움이 될 수 있도록 상담실을 운영했다.
    The school ran a counseling office to help students explore their careers.
  • Google translate 공항에서는 불법 반입되는 물건을 찾기 위해 수화물의 탐색을 시작했다.
    At the airport, we started searching for baggage to find illegal incoming goods.

탐색: search; hunt; location,たんさく【探索】,recherche, exploration, enquête,búsqueda, expedición,اكتشاف,эрэл хайгуул, ажиглалт,sự tìm hiểu, sự tìm kiếm,การสำรวจ, การสอบถาม, การสืบค้น,penyelidikan, eksplorasi, penjelajahan, penjajakan,разведка; розыск,探索,搜索,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탐색 (탐색) 탐색이 (탐새기) 탐색도 (탐색또) 탐색만 (탐생만)
📚 Từ phái sinh: 탐색하다(探索하다): 알려지지 않은 사물이나 현상을 찾아내거나 밝히기 위해 살피어 찾다.
📚 thể loại: Hành vi học thuật   Giáo dục  

🗣️ 탐색 (探索) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)