🌟 수장되다 (水葬 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수장되다 (
수장되다
) • 수장되다 (수장뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 수장(水葬): 죽은 사람을 물속에 넣어 장사를 지냄.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273)