Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수장되다 (수장되다) • 수장되다 (수장뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 수장(水葬): 죽은 사람을 물속에 넣어 장사를 지냄.
수장되다
수장뒈다
Start 수 수 End
Start
End
Start 장 장 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)