🌟 수장되다 (水葬 되다)

Động từ  

1. 죽은 사람이 물속에 넣어져 장사 지내지다.

1. ĐƯỢC THỦY TÁNG: Người chết được thả xuống nước để thực hiện mai táng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선원이 수장되다.
    A sailor is buried at sea.
  • 수천 명이 수장되다.
    Thousands of people are buried.
  • 승객들이 수장되다.
    Passengers are buried at sea.
  • 바다에 수장되다.
    Be buried in the sea.
  • 호수에 수장되다.
    Be buried in a lake.
  • 수장된 선원들을 위로하기 위한 굿이 배 위에서 진행되고 있었다.
    A exorcism was under way on the ship to console the buried sailors.
  • 바다 한가운데에 배가 침몰하면서 수십 명의 승객들이 수장되었다.
    Dozens of passengers were buried as the ship sank in the middle of the sea.
  • 한국에 바다에 수장된 왕이 있다면서?
    I heard there is a king buried in the sea in korea.
    신라 시대 문무왕이 바다에 수장되었어.
    King munmu of silla was buried in the sea.

2. 물건이 물속에 넣어져 가라앉다.

2. BỊ CHÔN DƯỚI NƯỚC: Đồ vật được thả và nhấn chìm trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수장된 배.
    A ship in water.
  • 수장된 보물 상자.
    A buried treasure chest.
  • 골동품이 수장되다.
    Antiquities are buried.
  • 유물이 수장되다.
    Relics are buried in the water.
  • 바다에 수장되다.
    Be buried in the sea.
  • 저수지에 수장되다.
    To be buried in a reservoir.
  • 탐험가들은 수장된 보물 상자를 찾기 위한 탐색 작업에 한창이다.
    The explorers are in the midst of a search for a buried treasure box.
  • 수장된 상자들이 수면으로 떠오르면서 그 사건의 실마리가 잡혔다.
    As the buried boxes rose to the surface of the water, the thread of the incident was caught.
  • 바닷속에 가라앉은 배 안에는 중요한 골동품들이 많이 있었대요.
    There were many important antiques in the sunken ship.
    그래, 골동품들이 수장되었다는 말이지.
    Yeah, antiques are buried.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수장되다 (수장되다) 수장되다 (수장뒈다)
📚 Từ phái sinh: 수장(水葬): 죽은 사람을 물속에 넣어 장사를 지냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Du lịch (98) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8)