🌟 탐색 (探索)

  Danh từ  

1. 알려지지 않은 사물이나 현상을 찾아내거나 밝히기 위해 살피어 찾음.

1. SỰ TÌM HIỂU, SỰ TÌM KIẾM: Sự xem xét để tìm ra hoặc làm sáng tỏ hiện tượng hay sự vật nào đó chưa được biết đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경로 탐색.
    Path navigation.
  • 우주 탐색.
    Exploring the universe.
  • 정보 탐색.
    Explore information.
  • 적성 탐색.
    Enemy navigation.
  • 진로 탐색.
    Career exploration.
  • 집중 탐색.
    Intensive search.
  • 샅샅이 탐색.
    Search thoroughly.
  • 진지한 탐색.
    Serious search.
  • 집중적인 탐색.
    Intensive search.
  • 꾸준한 탐색.
    A steady search.
  • 탐색 방법.
    Navigation method.
  • 탐색을 시작하다.
    Start a search.
  • 탐색을 끝내다.
    End one's quest.
  • 탐색을 중단하다.
    Stop the search.
  • 탐색에 능하다.
    Good at exploring.
  • 탐색에 돌입하다.
    Enter search.
  • 과학 기술의 발전으로 우주 탐색이 정교하게 가능해지고 있다.
    The advancement of science and technology is making space exploration more sophisticated.
  • 학교는 학생들의 진로 탐색에 도움이 될 수 있도록 상담실을 운영했다.
    The school ran a counseling office to help students explore their careers.
  • 공항에서는 불법 반입되는 물건을 찾기 위해 수화물의 탐색을 시작했다.
    At the airport, we started searching for baggage to find illegal incoming goods.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탐색 (탐색) 탐색이 (탐새기) 탐색도 (탐색또) 탐색만 (탐생만)
📚 Từ phái sinh: 탐색하다(探索하다): 알려지지 않은 사물이나 현상을 찾아내거나 밝히기 위해 살피어 찾다.
📚 thể loại: Hành vi học thuật   Giáo dục  

🗣️ 탐색 (探索) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Giáo dục (151) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)