🌟 특성 (特性)

☆☆   Danh từ  

1. 일정한 사물에만 있는 보통과 매우 차이가 나게 다른 성질.

1. ĐẶC TÍNH: Tính chất rất khác biệt với thông thường chỉ có ở sự vật nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인간의 특성.
    Characteristic of man.
  • Google translate 신체적 특성.
    Physical characteristics.
  • Google translate 지리적 특성.
    Geographical characteristics.
  • Google translate 고유한 특성.
    Unique characteristics.
  • Google translate 다른 특성.
    Another characteristic.
  • Google translate 특성이 없다.
    No characteristic.
  • Google translate 특성을 밝히다.
    Identify characteristics.
  • Google translate 특성을 살리다.
    Make use of one's character.
  • Google translate 특성을 이용하다.
    Use characteristics.
  • Google translate 특성에 맞다.
    Suitable for characteristics.
  • Google translate 이 외투는 보온성과 방수 효과가 매우 뛰어난 특성을 지니고 있다.
    This coat has excellent thermal and waterproof properties.
  • Google translate 이 식물은 추위에 강한 특성을 가지고 있어 주로 극지방에서 볼 수 있다.
    This plant has strong properties in cold weather and can be found mainly in the polar regions.
  • Google translate 기업에 맞는 이력서와 지원서를 준비하는 게 참 어려워.
    It's very hard to prepare a resume and an application for the company.
    Google translate 그렇지? 아무래도 기업의 특성에 맞게 지원서를 작성해야 할 텐데 말이야.
    Right? i think we should fill out the application form to suit the characteristics of the company.

특성: characteristic; trait; feature,とくせい【特性】,particularité, singularité, caractéristique, originalité, spécificité,carácter especial, particularidad, peculiaridad,خاصِّيَّة، صفة، ميزة، طَبِيعَة,онцлог шинж, өвөрмөц шинж,đặc tính,ลักษณะพิเศษ, ลักษณะเฉพาะ, คุณสมบัติเฉพาะ, ลักษณะพิเศษเฉพาะ,keunikan, sifat unik, kekhasan,особенность; характерная черта,特性,特点,特征,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특성 (특썽)
📚 thể loại: Năng lực  


🗣️ 특성 (特性) @ Giải nghĩa

🗣️ 특성 (特性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138)