🌟 구조적 (構造的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구조적 (
구조적
)
📚 Từ phái sinh: • 구조(構造): 여러 부분이나 요소들이 서로 어울려 전체를 이룸. 또는 그 짜임새., 건물…
🗣️ 구조적 (構造的) @ Ví dụ cụ thể
- 피지배층을 사회에서 소외시키는 것은 구조적 폭력의 양상 중 하나이다. [피지배층 (被支配層)]
- 근본적으로 우리 사회의 구조적 문제를 진단해 보아야 할 때예요. [창궐하다 (猖獗하다)]
- 구조적 취약성. [취약성 (脆弱性)]
🌷 ㄱㅈㅈ: Initial sound 구조적
-
ㄱㅈㅈ (
간접적
)
: 중간에 다른 것을 통해 이어지는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH GIÁN TIẾP: Được kết nối thông qua cái khác ở giữa. -
ㄱㅈㅈ (
경제적
)
: 인간의 생활에 필요한 돈이나 물건, 노동을 생산, 분배, 소비하는 활동에 관한.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KINH TẾ, VỀ MẶT KINH TẾ: Liên quan đến hoạt động sản xuất, phân phối, tiêu dùng tiền, hàng hóa hay lao động cần thiết trong sinh hoạt của con người. -
ㄱㅈㅈ (
간접적
)
: 중간에 다른 것을 통해 이어지는.
☆☆
Định từ
🌏 (SỰ) GIÁN TIẾP: Việc được kết nối thông qua cái khác ở giữa. -
ㄱㅈㅈ (
경제적
)
: 인간의 생활에 필요한 돈이나 물건, 노동을 생산, 분배, 소비하는 활동에 관한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH KINH TẾ, MẶT KINH TẾ: Những gì liên quan đến hoạt động sản xuất, phân phối và tiêu dùng tiền, đồ vật hay lao động cần thiết đối với sinh hoạt của con người. -
ㄱㅈㅈ (
긍정적
)
: 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẲNG ĐỊNH: Việc nhận định rằng sự việc hay suy nghĩ nào đó là đúng hay đúng đắn. -
ㄱㅈㅈ (
건전지
)
: 카메라, 라디오, 손전등 등에 쓰는, 전기를 일으키는 작은 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 PIN, VIÊN PIN, CỤC PIN: Vật nhỏ tạo ra điện dùng cho máy ảnh, đài hay đèn pin. -
ㄱㅈㅈ (
긍정적
)
: 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHẲNG ĐỊNH: Nhận định rằng sự việc hay suy nghĩ nào đó là đúng hay đúng đắn.
• Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)