🌟 구조적 (構造的)

  Định từ  

1. 부분이나 요소가 짜여서 하나의 전체를 이루는.

1. MANG TÍNH CẤU TRÚC, MANG TÍNH CƠ CẤU, MANG TÍNH TỔ CHỨC: Các yếu tố hoặc bộ phận hợp lại để tạo nên một tổng thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구조적 개혁.
    Structural reform.
  • Google translate 구조적 특성.
    Structural characteristics.
  • Google translate 구조적 변화.
    Structural change.
  • Google translate 구조적 성격.
    Structural character.
  • Google translate 구조적 시각.
    Structural perspective.
  • Google translate 구조적 원인.
    Structural cause.
  • Google translate 구조적 위기.
    Structural crisis.
  • Google translate 구조적 조건.
    Structural conditions.
  • Google translate 구조적 차원.
    Structural dimension.
  • Google translate 어떤 학자들은 범죄가 사회의 구조적 모순 때문에 발생한다고 본다.
    Some scholars believe that crime is caused by structural contradictions in society.
  • Google translate 현재의 경제 위기는 어느 한 요소의 잘못이라기보다 우리 경제 전반의 구조적 결함 때문으로 볼 수 있다.
    The current economic crisis can be attributed to structural flaws in our economy as a whole, rather than to the fault of any one factor.
  • Google translate 체육계의 부정 입학 사건에 대해 들었니?
    Did you hear about the illegal admissions in the sports world?
    Google translate 응. 이번 사건은 한 개인의 잘못이 아닌 입시의 구조적 문제라고 생각해.
    Yeah. i think this incident is not a personal fault but a structural problem of entrance exams.

구조적: structural,こうぞうてき【構造的】,(dét.) structurel,estructural,تركيبيّ,бүтцийн, зохион байгуулалтын,mang tính cấu trúc, mang tính cơ cấu, mang tính tổ chức,โดยองค์กร, โดยระบบ, โดยโครงสร้าง,struktural, tersusun, sistematik,Структурный,结构性,布局上的,构造上的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구조적 (구조적)
📚 Từ phái sinh: 구조(構造): 여러 부분이나 요소들이 서로 어울려 전체를 이룸. 또는 그 짜임새., 건물…

🗣️ 구조적 (構造的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)