🌟 근면성 (勤勉性)

Danh từ  

1. 성실하고 부지런히 일하는 특성.

1. TÍNH CẦN MẪN: Đặc tính làm việc một cách cần cù và chăm chỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근면성이 있다.
    There is diligence.
  • Google translate 근면성을 갖추다.
    Have diligence.
  • Google translate 근면성을 기르다.
    Develop diligence.
  • Google translate 근면성을 본받다.
    Emulate diligence.
  • Google translate 근면성을 평가하다.
    Evaluate diligence.
  • Google translate 우리 회사에서는 근면성을 갖추어 부지런하게 일하는 사람을 뽑는다.
    In our company, we recruit people who work diligently with diligence.
  • Google translate 할아버지는 사람을 볼 때 얼마나 성실한지, 즉 근면성을 중요하게 생각하신다.
    Grandpa values diligence when he looks at people.
  • Google translate 김 사장님의 성공 비결이 무엇이라고 생각하시나요?
    What do you think is the secret to mr. kim's success?
    Google translate 부지런하게 일하시는 근면성에 있지 않을까 합니다.
    I think it's due to the diligence that you work diligently.

근면성: diligence,きんべんせい【勤勉性】,diligence, assiduité,diligencia, laboriosidad, aplicación,اجتهاد,ажилсаг, хөдөлмөрч чанар,tính cần mẫn,ความขยัน, ความพากเพียร, ความบากบั่น, ความขยันหมั่นเพียร, ความอุตสาหะ,keuletan, ketangguhan, kegigihan, kerja keras,прилежность,勤劳精神,勤奋精神,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근면성 (근ː면썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28)