🌟 근면성 (勤勉性)

Danh từ  

1. 성실하고 부지런히 일하는 특성.

1. TÍNH CẦN MẪN: Đặc tính làm việc một cách cần cù và chăm chỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근면성이 있다.
    There is diligence.
  • 근면성을 갖추다.
    Have diligence.
  • 근면성을 기르다.
    Develop diligence.
  • 근면성을 본받다.
    Emulate diligence.
  • 근면성을 평가하다.
    Evaluate diligence.
  • 우리 회사에서는 근면성을 갖추어 부지런하게 일하는 사람을 뽑는다.
    In our company, we recruit people who work diligently with diligence.
  • 할아버지는 사람을 볼 때 얼마나 성실한지, 즉 근면성을 중요하게 생각하신다.
    Grandpa values diligence when he looks at people.
  • 김 사장님의 성공 비결이 무엇이라고 생각하시나요?
    What do you think is the secret to mr. kim's success?
    부지런하게 일하시는 근면성에 있지 않을까 합니다.
    I think it's due to the diligence that you work diligently.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근면성 (근ː면썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)