🌟 가망성 (可望性)

Danh từ  

1. 바라는 대로 이루어질 가능성이나 희망이 있는 상태나 정도.

1. TÍNH TRIỂN VỌNG, TÍNH KHẢ THI: Trạng thái hay mức độ có khả năng hay hi vọng sẽ được như mong mỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회생 가망성.
    Probability of recovery.
  • Google translate 성공할 가망성.
    A chance of success.
  • Google translate 가망성이 없다.
    Not a chance.
  • Google translate 가망성이 있다.
    There's a chance.
  • Google translate 가망성이 크다.
    There's a good chance.
  • Google translate 유민이는 창의적이어서 미술 분야에서 성공할 가망성이 크다.
    Yumin is creative and has a good chance of succeeding in the field of art.
  • Google translate 빛보다 빠르게 움직이지 못하는 이상 시간 여행을 할 수 있는 가망성은 거의 없다.
    As long as one cannot move faster than light, there is little chance of time travel.
  • Google translate 의사가 민준이의 병에 대해서 뭐라고 했니?
    What did the doctor say about min-jun's illness?
    Google translate 다행히도 완치될 가망성이 있다고 했어.
    Fortunately, he said he had a chance of complete recovery.

가망성: possibility; chance; prospect,みこみ【見込み】。あて【当て】。しょうらいせい【将来性】,chance, possibilité, probabilité, perspective,posibilidad, oportunidad, perspectiva,إمكانية، احتمال,найдлага, найдвар, ирээдүй, боломж, бололцоо,tính triển vọng, tính khả thi,แนวโน้ม, ความหวัง, ความเป็นไปได้, ความน่าจะเป็น,prospek, kemungkinan, peluang,возможность; перспектива,希望,可能性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가망성 (가ː망썽)

🗣️ 가망성 (可望性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)