🌟 겉모습

☆☆   Danh từ  

1. 겉으로 드러나 보이는 모습.

1. VẺ NGOÀI, BỀ NGOÀI: Hình ảnh nhìn thấy, lộ ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 겉모습이 인상적이다.
    Appearance is impressive.
  • Google translate 겉모습과 다르다.
    It's not what it looks like.
  • Google translate 겉모습만 바꾸다.
    Change the appearance only.
  • Google translate 겉모습만 보다.
    Look only at the surface.
  • Google translate 겉모습으로 판단하다.
    Judge by appearances.
  • Google translate 그 호텔은 화려한 겉모습과 달리 내부는 초라하기 그지없었다.
    The hotel was shabby inside, unlike its splendid appearance.
  • Google translate 아버지는 내게 겉모습에만 신경 쓰지 말고 내면을 가꾸라고 조언하셨다.
    My father advised me to take care of my inner self, not just the appearance.
  • Google translate 승규는 인상이 험악해 보여.
    Seung-gyu looks fierce.
    Google translate 승규가 얼마나 착한데 그래. 겉모습으로 판단하지 마.
    Seung-gyu is so nice. don't judge by appearances.
Từ đồng nghĩa 겉모양(겉模樣): 겉으로 드러나 보이는 모양.

겉모습: appearance; look,がいぼう【外貌】。見かけ【みかけ】。がいかん【外観】,apparence, extérieur, dehors,apariencia, aspecto exterior, pinta,مظهر خارجيّ ، هيئة,гаднах дүр төрх, гаднах үзэмж,vẻ ngoài, bề ngoài,รูปลักษณ์ภายนอก, ลักษณะภายนอก,penampilan luar, tampang luar,внешний вид,外表,外貌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겉모습 (건모습) 겉모습이 (건모스비) 겉모습도 (건모습또) 겉모습만 (건모슴만)
📚 thể loại: Dung mạo   Dáng vẻ bề ngoài   Xem phim  


🗣️ 겉모습 @ Giải nghĩa

🗣️ 겉모습 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97)