🌟 모양새 (模樣 새)

Danh từ  

1. 사람이나 물건의 생긴 겉모습.

1. DIỆN MẠO, HÌNH DẠNG: Dáng vẻ bề ngoài của người hay đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머리 모양새.
    Head shape.
  • Google translate 깔끔한 모양새.
    A neat figure.
  • Google translate 허름한 모양새.
    A shabby figure.
  • Google translate 모양새가 비슷하다.
    Looks similar.
  • Google translate 모양새가 엉망이다.
    It's a mess in appearance.
  • Google translate 모양새가 좋다.
    In good shape.
  • Google translate 지수가 만든 음식은 맛도 좋고 모양새도 먹음직스러웠다.
    The food that ji-su made tasted good and looked delicious.
  • Google translate 그 남자는 입고 다니는 모양새만 보면 너무 허름하여 거지나 다름없었다.
    The man was so shabby that he was nothing short of a beggar.
  • Google translate 이 코트는 어때요?
    How about this coat?
    Google translate 모양새가 추워 보이지 않니? 더 따뜻해 보이는 걸로 사자.
    Doesn't it look cold? let's get something warmer.

모양새: outward appearance; look,かっこう【格好】。がいけん【外見】。ようす【様子】,allure,forma, figura, estructura, aspecto, imagen, configuración,صورة,хэлбэр, галбир, төрх, гадаад үзэмж,diện mạo, hình dạng,รูปร่าง, หน้าตา, ท่าทาง, รูปทรง,bentuk,вид,样子,形状,形象,

2. (속된 말로) 일이 되어가는 형편이나 상태.

2. SỰ TIẾN TRIỂN: (cách nói thông tục) Tình hình hay trạng thái mà sự việc đang tiếp diễn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모양새가 나다.
    Appear in shape.
  • Google translate 모양새가 나쁘다.
    In bad shape.
  • Google translate 모양새를 갖추다.
    Formed.
  • Google translate 모양새를 보이다.
    Show shape.
  • Google translate 모양새를 취하다.
    Take shape.
  • Google translate 김 씨네 집안일이 돌아가는 모양새가 심상치 않았다.
    Kim's family affairs seemed to be going on.
  • Google translate 이번 사건에 대해 당국은 침착하게 대응하지 못하는 모양새를 취하고 있다.
    Authorities have been unable to respond calmly to the incident.
  • Google translate 일이 왜 이 모양이야? 돌아가는 모양새가 영 보기 좋지 않군.
    What's wrong with work? it doesn't look very good.
    Google translate 죄송합니다. 다시 하도록 하겠습니다.
    I'm sorry. i'll try again.

3. (속된 말로) 체면.

3. THANH THẾ: (cách nói thông tục) Thể diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모양새가 깎이다.
    Shaved.
  • Google translate 모양새가 서다.
    Appear in shape.
  • Google translate 모양새를 유지하다.
    Maintain shape.
  • Google translate 모양새를 지키다.
    Observe the shape.
  • Google translate 모양새를 차리다.
    Set up in shape.
  • Google translate 승규는 지수 앞에서 모양새를 차리느라 맘껏 먹지도 못했다.
    Seung-gyu couldn't even eat as much as he could because he was making his appearance in front of ji-su.
  • Google translate 잘못을 해 놓고도 모르는 척하는 민준의 모양새는 정말 뻔뻔스러웠다.
    Min-jun's appearance as if he had done something wrong but pretended not to know it was really impudent.
  • Google translate 난 못 갈 것 같아.
    I don't think i can make it.
    Google translate 다들 모이는데 너만 빠지면 모양새가 나쁘지 않겠니?
    Everyone's gathering. wouldn't it look bad without you?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모양새 (모양새)


🗣️ 모양새 (模樣 새) @ Giải nghĩa

🗣️ 모양새 (模樣 새) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208)