🌟 꾸밈새
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸밈새 (
꾸밈새
)
🌷 ㄲㅁㅅ: Initial sound 꾸밈새
-
ㄲㅁㅅ (
까만색
)
: 불빛이 없는 밤하늘처럼 짙은 검은색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu đen đậm như bầu trời đêm không có ánh sáng. -
ㄲㅁㅅ (
꾸밈새
)
: 꾸민 모양새.
Danh từ
🌏 SỰ TRANG HOÀNG, SỰ TRANG TRÍ: Hình thức trang trí.
• Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)