🌟 꾸밈새

Danh từ  

1. 꾸민 모양새.

1. SỰ TRANG HOÀNG, SỰ TRANG TRÍ: Hình thức trang trí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화려한 꾸밈새.
    Flamboyant decoration.
  • Google translate 꾸밈새가 돋보이다.
    Stand out in style.
  • Google translate 꾸밈새가 없다.
    Undecorated.
  • Google translate 꾸밈새가 좋다.
    Nicely decorated.
  • Google translate 꾸밈새가 중요하다.
    Decoration is important.
  • Google translate 꾸밈새를 따지다.
    Examine the decoy.
  • Google translate 영화 시상식에 온 배우들의 화려한 꾸밈새가 눈에 띄었다.
    The splendid decoration of the actors at the film awards ceremony was noticeable.
  • Google translate 우리 집은 꾸밈새가 많지 않고 소박한 인테리어에 실용적인 구조로 되어 있다.
    Our house is poorly decorated and has a simple interior and a practical structure.
  • Google translate 밥상을 다 차려 놓고 보니 볼품이 없네요.
    I've got the table all set, and it's not looking good.
    Google translate 음식은 꾸밈새보다는 맛이 더 중요하니까 너무 신경 쓰지 마세요.
    Taste is more important than decoration, so don't worry too much.

꾸밈새: decoration; being well-groomed,つくり【作り・造り】。よそおい【装い】。かまえ【構え】,apprêt, recherche, raffinement, décoration, garniture,apariencia, decoración, forma,زينة ، ديكور,чимэглэл, чимэглэсэн байдал,sự trang hoàng, sự trang trí,การตกแต่ง, การประดับ, การประดับประดา, การตกแต่งประดับประดา,rupa, dekorasi,украшенная форма,装饰,装扮,装束,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾸밈새 (꾸밈새)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92)