🌟 꾸밈새
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸밈새 (
꾸밈새
)
🌷 ㄲㅁㅅ: Initial sound 꾸밈새
-
ㄲㅁㅅ (
까만색
)
: 불빛이 없는 밤하늘처럼 짙은 검은색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu đen đậm như bầu trời đêm không có ánh sáng. -
ㄲㅁㅅ (
꾸밈새
)
: 꾸민 모양새.
Danh từ
🌏 SỰ TRANG HOÀNG, SỰ TRANG TRÍ: Hình thức trang trí.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92)