🌟 꾸밈새
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸밈새 (
꾸밈새
)
🌷 ㄲㅁㅅ: Initial sound 꾸밈새
-
ㄲㅁㅅ (
까만색
)
: 불빛이 없는 밤하늘처럼 짙은 검은색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu đen đậm như bầu trời đêm không có ánh sáng. -
ㄲㅁㅅ (
꾸밈새
)
: 꾸민 모양새.
Danh từ
🌏 SỰ TRANG HOÀNG, SỰ TRANG TRÍ: Hình thức trang trí.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)