🌟 꾸밈새

Danh từ  

1. 꾸민 모양새.

1. SỰ TRANG HOÀNG, SỰ TRANG TRÍ: Hình thức trang trí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화려한 꾸밈새.
    Flamboyant decoration.
  • 꾸밈새가 돋보이다.
    Stand out in style.
  • 꾸밈새가 없다.
    Undecorated.
  • 꾸밈새가 좋다.
    Nicely decorated.
  • 꾸밈새가 중요하다.
    Decoration is important.
  • 꾸밈새를 따지다.
    Examine the decoy.
  • 영화 시상식에 온 배우들의 화려한 꾸밈새가 눈에 띄었다.
    The splendid decoration of the actors at the film awards ceremony was noticeable.
  • 우리 집은 꾸밈새가 많지 않고 소박한 인테리어에 실용적인 구조로 되어 있다.
    Our house is poorly decorated and has a simple interior and a practical structure.
  • 밥상을 다 차려 놓고 보니 볼품이 없네요.
    I've got the table all set, and it's not looking good.
    음식은 꾸밈새보다는 맛이 더 중요하니까 너무 신경 쓰지 마세요.
    Taste is more important than decoration, so don't worry too much.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾸밈새 (꾸밈새)

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)